- Từ điển Anh - Anh
Phlegmatic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not easily excited to action or display of emotion; apathetic; sluggish.
self-possessed, calm, or composed.
of the nature of or abounding in the humor phlegm.
Synonyms
adjective
- along for the ride , apathetic , blah * , cold , cool , deadpan , desensitized , disinterested , dispassionate , dull , emotionless , flat , frigid , groggy , indifferent , lethargic , lifeless , listless , passionless , passive , sluggish , uncompassionate , undemonstrative , unexcitable , unfeeling , uninvolved , unresponsive , detached , impassive , incurious , insensible , stolid , unconcerned , uninterested , aloof , calm , composed , slow , spiritless , unemotional
Xem thêm các từ khác
-
Phloem
the part of a vascular bundle consisting of sieve tubes, companion cells, parenchyma, and fibers and forming the food-conducting tissue of a plant. -
Phlogistic
pathology . inflammatory., pertaining to or consisting of phlogiston. -
Phlogiston
a nonexistent chemical that, prior to the discovery of oxygen, was thought to be released during combustion. -
Phlox
any plant of the genus phlox, of north america, certain species of which are cultivated for their showy flowers of various colors. compare phlox family... -
Phobia
a persistent, irrational fear of a specific object, activity, or situation that leads to a compelling desire to avoid it., noun, noun, liking , love, anxiety... -
Phoebe
any of several small american flycatchers of the genus sayornis, esp. s. phoebe, of eastern north america. -
Phoebus
classical mythology . apollo as the sun god., literary . the sun personified. -
Phoenician
a native or inhabitant of phoenicia., the extinct semitic language of the phoenicians., of or pertaining to phoenicia, its people, or their language.,... -
Phoenix
( sometimes initial capital letter ) a mythical bird of great beauty fabled to live 500 or 600 years in the arabian wilderness, to burn itself on a funeral... -
Phon
a unit for measuring the apparent loudness of a sound, equal in number for a given sound to the intensity in decibels of a sound having a frequency of... -
Phonate
phonetics . to provide (a sound source, and hence the pitch) for a given voiced continuant or vowel, through rapid, periodic glottal action., to vocalize. -
Phonation
rapid, periodic opening and closing of the glottis through separation and apposition of the vocal cords that, accompanied by breath under lung pressure,... -
Phone
telephone., verb, buzz , call , ring -
Phoneme
any of a small set of units, usually about 20 to 60 in number, and different for each language, considered to be the basic distinctive units of speech... -
Phonemic
of or pertaining to phonemes, of or pertaining to phonemics., concerning or involving the discrimination of distinctive speech elements of a language,... -
Phonemics
the study of phonemes and phonemic systems., the phonemic system of a language, or a discussion of this, english phonemics . -
Phonetic
also, phonetical. of or pertaining to speech sounds, their production, or their transcription in written symbols., corresponding to pronunciation, agreeing... -
Phonetician
a specialist in phonetics or in some aspect of phonetics., a dialectologist. -
Phonetics
the science or study of speech sounds and their production, transmission, and reception, and their analysis, classification, and transcription. compare... -
Phonetist
a person who uses or advocates phonetic spelling.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.