- Từ điển Anh - Anh
Photoplay
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Photoprint
a photographic print., a print made by a photomechanical process; a photocopy. -
Photosensitive
sensitive to light or similar radiation. -
Photosensitivity
the quality of being photosensitive., abnormal sensitivity of the skin to ultraviolet light, usually following exposure to certain oral or topical drugs... -
Photosphere
a sphere of light or radiance., astronomy . the luminous visible surface of the sun, being a shallow layer of strongly ionized gases. -
Photostat
trademark . a brand of camera for making facsimile copies of documents, drawings, etc., in the form of paper negatives on which the positions of lines,... -
Photosynthesis
(esp. in plants) the synthesis of complex organic materials, esp. carbohydrates, from carbon dioxide, water, and inorganic salts, using sunlight as the... -
Phototelegraphy
facsimile ( def. 2a ) . -
Phototherapy
treatment of disease, esp. of the skin, by means of light rays., light therapy. -
Phototube
an electron tube with a photosensitive cathode, used like a photocell. -
Phototype
a plate with a relief printing surface produced by photography., any process for making such a plate., a print made from it. -
Photozincography
a type of photoengraving using a sensitized zinc plate. -
Phrase
grammar ., rhetoric . a word or group of spoken words that the mind focuses on momentarily as a meaningful unit and is preceded and followed by pauses.,... -
Phrase book
a small book containing everyday phrases and sentences and their equivalents in a foreign language, written esp. for travelers. -
Phrase monger
phrasemaker ( def. 2 ) . -
Phraseogram
a written symbol or combination of symbols, as in shorthand, used to represent a phrase. -
Phraseograph
a phrase for which there is a phraseogram. -
Phraseological
manner or style of verbal expression; characteristic language, expressions; phrases, legal phraseology ., obscure phraseology . -
Phraseology
manner or style of verbal expression; characteristic language, expressions; phrases, noun, legal phraseology ., obscure phraseology ., diction , parlance... -
Phrasing
the act of forming phrases., a manner or method of forming phrases; phraseology., music . the grouping of the notes of a musical line into distinct phrases.,... -
Phrenetic
frenetic., filled with extreme excitement; fanatic; frenzied., a phrenetic person.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.