- Từ điển Anh - Anh
Piffle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
nonsense, as trivial or senseless talk.
Verb (used without object)
to talk nonsense.
Synonyms
noun
- balderdash * , baloney * , bull * , bunk * , drivel , empty talk , foolishness , futile talk , gibberish , hogwash * , hooey , hot air * , jive * , palaver , poppycock * , prattle , rubbish , silliness , trash * , useless words , balderdash , blather , bunkum , claptrap , garbage , idiocy , poppycock , rigmarole , tomfoolery , trash , twaddle
Xem thêm các từ khác
-
Piffling
of little worth; trifling; piddling, piffling efforts . -
Pig
a young swine of either sex, esp. a domestic hog, sus scrofa, weighing less than 120 lb. (220 kg.), any wild or domestic swine., the flesh of swine; pork.,... -
Pig iron
iron tapped from a blast furnace and cast into pigs in preparation for conversion into steel, cast iron, or wrought iron., iron in the chemical state in... -
Pigeon
any bird of the family columbidae, having a compact body and short legs, esp. the larger species with square or rounded tails. compare dove 1 ( def. 1... -
Pigeon-breasted
chicken breast. -
Pigeon-hearted
timid; meek. -
Pigeon-toed
having the toes or feet turned inward. -
Pigeon breast
chicken breast. -
Pigeonhole
one of a series of small, open compartments, as in a desk, cabinet, or the like, used for filing or sorting papers, letters, etc., a hole or recess, or... -
Piggery
a pigsty or pig breeder's establishment. -
Piggish
resembling a pig, esp. in being slovenly, greedy, or gluttonous, (of food portions) indecently large., stubborn., adjective, piggish table manners ., edacious... -
Piggishness
resembling a pig, esp. in being slovenly, greedy, or gluttonous, (of food portions) indecently large., stubborn., piggish table manners . -
Piggy
a small or young pig., informal . piggish., (of a sow) in an advanced state of pregnancy. -
Pigheaded
stupidly obstinate; stubborn, adjective, adjective, pigheaded resistance ., flexible , reasonable , submissive , willing, bullheaded , contrary , dense... -
Pigheadedness
stupidly obstinate; stubborn, noun, pigheaded resistance ., bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness... -
Piglet
a little pig. -
Pigment
a dry insoluble substance, usually pulverized, which when suspended in a liquid vehicle becomes a paint, ink, etc., a coloring matter or substance., biology... -
Pigmentary
of, pertaining to, having, or producing pigment. -
Pigmentation
coloration, esp. of the skin., biology . coloration with or deposition of pigment. -
Pigmy
, =====variants of pygmy .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.