- Từ điển Anh - Anh
Pigeonhole
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of a series of small, open compartments, as in a desk, cabinet, or the like, used for filing or sorting papers, letters, etc.
a hole or recess, or one of a series of recesses, for pigeons to nest in.
Also called pigeon hole, white hole. Printing . white space created by setting words or lines too far apart.
Verb (used with object)
to assign to a definite place or to definite places in some orderly system
to lay aside for use or reference at some later, indefinite time
to put aside for the present, esp. with the intention of ignoring or forgetting, often indefinitely
- to pigeonhole an unwanted invitation.
to place in or as if in a pigeonhole or pigeonholes
to fit or provide with pigeonholes
Synonyms
noun
- box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle , hole , niche , nook , place , pocket , recess , section , slot , stall
verb
- assort , class , classify , defer , delay , dismiss , file , group , hold , hold off , hold up , label , lay aside , peg * , postpone , put aside , put down as , put off , put on hold , put on ice , put on the bank burner , rank , sideline , sort , tab , table , type cast , categorize , separate , distribute , grade , place , range , rate , arrange , catalog , compartment , compartmentalize , cubbyhole , cubicle , niche , recess , shelf , slot , store , type
Xem thêm các từ khác
-
Piggery
a pigsty or pig breeder's establishment. -
Piggish
resembling a pig, esp. in being slovenly, greedy, or gluttonous, (of food portions) indecently large., stubborn., adjective, piggish table manners ., edacious... -
Piggishness
resembling a pig, esp. in being slovenly, greedy, or gluttonous, (of food portions) indecently large., stubborn., piggish table manners . -
Piggy
a small or young pig., informal . piggish., (of a sow) in an advanced state of pregnancy. -
Pigheaded
stupidly obstinate; stubborn, adjective, adjective, pigheaded resistance ., flexible , reasonable , submissive , willing, bullheaded , contrary , dense... -
Pigheadedness
stupidly obstinate; stubborn, noun, pigheaded resistance ., bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness... -
Piglet
a little pig. -
Pigment
a dry insoluble substance, usually pulverized, which when suspended in a liquid vehicle becomes a paint, ink, etc., a coloring matter or substance., biology... -
Pigmentary
of, pertaining to, having, or producing pigment. -
Pigmentation
coloration, esp. of the skin., biology . coloration with or deposition of pigment. -
Pigmy
, =====variants of pygmy . -
Pigpen
a pen for keeping pigs., a filthy or untidy place, noun, this kitchen is a pigpen ., dump , hole , mess , sty -
Pigskin
the skin of a pig., leather made from it., informal . a saddle., informal . a football. -
Pigsty
pigpen. -
Pigtail
a braid of hair hanging down the back of the head., tobacco in a thin, twisted roll., electricity ., noun, a short, flexible wire used in connecting a... -
Pike
any of several large, slender, voracious freshwater fishes of the genus esox, having a long, flat snout, any of various superficially similar fishes, as... -
Piker
a person who does anything in a contemptibly small or cheap way., a stingy, tight-fisted person; tightwad., a person who gambles, speculates, etc., in... -
Pikestaff
the shaft of an infantry pike., a foot traveler's staff with a metal point or spike at the lower end. -
Pilaff
a middle eastern dish consisting of saut -
Pilaster
a shallow rectangular feature projecting from a wall, having a capital and base and usually imitating the form of a column., noun, alette , anta , column...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.