- Từ điển Anh - Anh
Pinafore
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a child's apron, usually large enough to cover the dress and sometimes trimmed with flounces.
a woman's sleeveless garment derived from it, low-necked, tying or buttoning in the back, and worn as an apron or as a dress, usually over a blouse, a sweater, or another dress.
Chiefly British .
- a large apron worn by adults.
- a sleeveless smock.
Xem thêm các từ khác
-
Pinaster
a species of pyramid-shaped pine, pinus pinaster, growing in southern europe and having clustered needles. -
Pince-nez
a pair of glasses held on the face by a spring that grips the nose., noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles -
Pincers
a gripping tool consisting of two pivoted limbs forming a pair of jaws and a pair of handles (usually used with pair of )., zoology . a grasping organ... -
Pinch
to squeeze or compress between the finger and thumb, the teeth, the jaws of an instrument, or the like., to constrict or squeeze painfully, as a tight... -
Pinchbeck
an alloy of copper and zinc, used in imitation of gold., something sham, spurious, or counterfeit., made of pinchbeck., sham, spurious, or counterfeit,... -
Pinchers
a gripping tool consisting of two pivoted limbs forming a pair of jaws and a pair of handles (usually used with pair of )., zoology . a grasping organ... -
Pinching
baseball, adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious... -
Pincushion
a small cushion into which pins are stuck until needed. -
Pine
any evergreen, coniferous tree of the genus pinus, having long, needle-shaped leaves, certain species of which yield timber, turpentine, tar, pitch, etc.... -
Pine marten
a marten, martes martes, of europe and western asia., also called american marten. a marten, martes americana, inhabiting forests of the u.s. and canada. -
Pine needle
the needlelike leaf of a pine tree. -
Pine tree
a coniferous tree[syn: pine ] -
Pinery
a place in which pineapples are grown., a forest or grove of pine trees. -
Pinfold
a pound for stray animals., a fold, as for sheep or cattle., a place of confinement or restraint., to confine in or as in a pinfold. -
Ping
to produce a sharp sound like that of a bullet striking a sheet of metal., a pinging sound., verb, clink , knock , noise , sound , ting -
Ping-pong
to move back and forth or transfer rapidly from one locale, job, etc., to another; switch, to go back and forth; change rapidly or regularly; shift; bounce,... -
Ping pong
to move back and forth or transfer rapidly from one locale, job, etc., to another; switch, to go back and forth; change rapidly or regularly; shift; bounce,... -
Pinguid
fat; oily. -
Pinion
machinery ., metalworking . a gear driving a roll in a rolling mill., a gear with a small number of teeth, esp. one engaging with a rack or larger gear.,... -
Pink
a color varying from light crimson to pale reddish purple., any of several plants of the genus dianthus, as the clove pink or carnation. compare pink family...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.