- Từ điển Anh - Anh
Pinch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to squeeze or compress between the finger and thumb, the teeth, the jaws of an instrument, or the like.
to constrict or squeeze painfully, as a tight shoe does.
to cramp within narrow bounds or quarters
to render (the face, body, etc.) unnaturally constricted or drawn, as pain or distress does
Horticulture . to remove or shorten (buds or shoots) in order to produce a certain shape of the plant, improve the quality of the bloom or fruit, or increase the development of buds (often fol. by out, off, or back ).
to affect with sharp discomfort or distress, as cold, hunger, or need does.
to straiten in means or circumstances
to stint (a person, family, etc.) in allowance of money, food, or the like
to hamper or inconvenience by the lack of something specified
to stint the supply or amount of (a thing).
to put a pinch or small quantity of (a powder, spice, etc.) into something.
Slang .
- to steal.
- to arrest.
to roll or slide (a heavy object) with leverage from a pinch bar.
Nautical . to sail (a ship) so close to the wind that the sails shake slightly and the speed is reduced.
Horse Racing, British . to press (a horse) to the point of exhaustion.
Verb (used without object)
to exert a sharp or painful constricting force
to cause sharp discomfort or distress
to economize unduly; stint oneself
Mining . (of a vein of ore or the like)
- to diminish.
- to diminish to nothing (sometimes fol. by out ).
Nautical . to trim a sail too flat when sailing to windward.
Noun
the act of pinching; nip; squeeze.
as much of anything as can be taken up between the finger and thumb
a very small quantity of anything
sharp or painful stress, as of hunger, need, or any trying circumstances
a situation or time of special stress, esp. an emergency
pinch bar.
Slang . a raid or an arrest.
Slang . a theft. ?
Idioms
pinch pennies
- to stint on or be frugal or economical with expenditures; economize
- I'll have to pinch pennies if I'm going to get through school.
with a pinch of salt. grain ( def. 27 ) .
Antonyms
noun
- lot , advantage , blessing , good fortune
verb
Synonyms
noun
- compression , confinement , contraction , cramp , grasp , grasping , hurt , limitation , nip , nipping , pressure , squeeze , torment , tweak , twinge , bit , dash , drop , jot , mite , small quantity , soupon , speck , splash , splatter , taste , box * , clutch , contingency , crisis , crunch * , difficulty , emergency , exigency , hardship , juncture , necessity , oppression , pass , plight , strait , stress , tight spot , tight squeeze , turning point * , zero hour * , apprehension , seizure , impingement , predicament , twitch , vellication , vicissitude
verb
- chafe , compress , confine , cramp , crush , grasp , hurt , nip , pain , squeeze , tweak , twinge , wrench , wrest , wring , afflict , distress , economize , oppress , pinch pennies , press , scrape , scrimp , skimp , spare , stint , cop * , crib * , filch * , knock off * , lift * , nab * , pilfer , purloin , rob , snatch , swipe , take , apprehend , bust * , collar * , detain , hold , pick up * , pull in * , run in * , take into custody , filch , thieve , seize , constrict , contract , crimp , grab , gripe , impinge , skrimp , snip , straiten , vellicate
Xem thêm các từ khác
-
Pinchbeck
an alloy of copper and zinc, used in imitation of gold., something sham, spurious, or counterfeit., made of pinchbeck., sham, spurious, or counterfeit,... -
Pinchers
a gripping tool consisting of two pivoted limbs forming a pair of jaws and a pair of handles (usually used with pair of )., zoology . a grasping organ... -
Pinching
baseball, adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious... -
Pincushion
a small cushion into which pins are stuck until needed. -
Pine
any evergreen, coniferous tree of the genus pinus, having long, needle-shaped leaves, certain species of which yield timber, turpentine, tar, pitch, etc.... -
Pine marten
a marten, martes martes, of europe and western asia., also called american marten. a marten, martes americana, inhabiting forests of the u.s. and canada. -
Pine needle
the needlelike leaf of a pine tree. -
Pine tree
a coniferous tree[syn: pine ] -
Pinery
a place in which pineapples are grown., a forest or grove of pine trees. -
Pinfold
a pound for stray animals., a fold, as for sheep or cattle., a place of confinement or restraint., to confine in or as in a pinfold. -
Ping
to produce a sharp sound like that of a bullet striking a sheet of metal., a pinging sound., verb, clink , knock , noise , sound , ting -
Ping-pong
to move back and forth or transfer rapidly from one locale, job, etc., to another; switch, to go back and forth; change rapidly or regularly; shift; bounce,... -
Ping pong
to move back and forth or transfer rapidly from one locale, job, etc., to another; switch, to go back and forth; change rapidly or regularly; shift; bounce,... -
Pinguid
fat; oily. -
Pinion
machinery ., metalworking . a gear driving a roll in a rolling mill., a gear with a small number of teeth, esp. one engaging with a rack or larger gear.,... -
Pink
a color varying from light crimson to pale reddish purple., any of several plants of the genus dianthus, as the clove pink or carnation. compare pink family... -
Pink eye
a contagious, epidemic form of acute conjunctivitis occurring in humans and certain animals, so called from the color of the inflamed eye . -
Pinkish
somewhat pink, the sky at sunset has a pinkish glow . -
Pinky
pink 3 . -
Pinna
botany . one of the primary divisions of a pinnate leaf., zoology ., anatomy . auricle ( def. 1a ) ., a feather, wing, or winglike part., a fin or flipper.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.