- Từ điển Anh - Anh
Pinfold
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a pound for stray animals.
a fold, as for sheep or cattle.
a place of confinement or restraint.
Verb (used with object)
to confine in or as in a pinfold.
Xem thêm các từ khác
-
Ping
to produce a sharp sound like that of a bullet striking a sheet of metal., a pinging sound., verb, clink , knock , noise , sound , ting -
Ping-pong
to move back and forth or transfer rapidly from one locale, job, etc., to another; switch, to go back and forth; change rapidly or regularly; shift; bounce,... -
Ping pong
to move back and forth or transfer rapidly from one locale, job, etc., to another; switch, to go back and forth; change rapidly or regularly; shift; bounce,... -
Pinguid
fat; oily. -
Pinion
machinery ., metalworking . a gear driving a roll in a rolling mill., a gear with a small number of teeth, esp. one engaging with a rack or larger gear.,... -
Pink
a color varying from light crimson to pale reddish purple., any of several plants of the genus dianthus, as the clove pink or carnation. compare pink family... -
Pink eye
a contagious, epidemic form of acute conjunctivitis occurring in humans and certain animals, so called from the color of the inflamed eye . -
Pinkish
somewhat pink, the sky at sunset has a pinkish glow . -
Pinky
pink 3 . -
Pinna
botany . one of the primary divisions of a pinnate leaf., zoology ., anatomy . auricle ( def. 1a ) ., a feather, wing, or winglike part., a fin or flipper. -
Pinnace
a light sailing ship, esp. one formerly used in attendance on a larger ship., any of various kinds of ship's boats., a small 17th-century ship having two... -
Pinnacle
a lofty peak., the highest or culminating point, as of success, power, fame, etc., any pointed, towering part or formation, as of rock., architecture .... -
Pinnae
botany . one of the primary divisions of a pinnate leaf., zoology ., anatomy . auricle ( def. 1a ) ., a feather, wing, or winglike part., a fin or flipper. -
Pinnate
resembling a feather, as in construction or arrangement; having parts arranged on each side of a common axis, botany . (of a leaf) having leaflets or primary... -
Pinnated
resembling a feather, as in construction or arrangement; having parts arranged on each side of a common axis, botany . (of a leaf) having leaflets or primary... -
Pinner
a person or thing that pins., a headdress with a long hanging flap pinned on at each side., a small apron fastened on by pins. -
Pinniped
belonging to the pinnipedia, a suborder of carnivores with limbs adapted to an aquatic life, including the seals and walruses., a pinniped animal. -
Pinnule
zoology ., botany . a secondary pinna, one of the pinnately disposed divisions of a bipinnate leaf., a metal plate with a small hole in it, used as a sight... -
Pinochle
a popular card game played by two, three, or four persons, with a 48-card deck., a meld of the queen of spades and the jack of diamonds in this game. -
Pinocle
a popular card game played by two, three, or four persons, with a 48-card deck., a meld of the queen of spades and the jack of diamonds in this game.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.