- Từ điển Anh - Anh
Pipe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a hollow cylinder of metal, wood, or other material, used for the conveyance of water, gas, steam, petroleum, etc.
a tube of wood, clay, hard rubber, or other material, with a small bowl at one end, used for smoking tobacco, opium, etc.
a quantity, as of tobacco, that fills the bowl of such a smoking utensil.
Music .
- a tube used as, or to form an essential part of, a musical wind instrument.
- a musical wind instrument consisting of a single tube of straw, reed, wood, or other material, as a flute, clarinet, or oboe.
- one of the wooden or metal tubes from which the tones of an organ are produced.
- a small end-blown flute played with one hand while the other beats a small drum.
Nautical .
- boatswain's pipe.
- the sound of a boatswain's pipe.
the call or utterance of a bird, frog, etc.
pipes, Informal . the human vocal cords or the voice, esp. as used in singing.
Usually, pipes.
- Music . bagpipe.
- a set of flutes, as a panpipe.
- Informal . a tubular organ or passage of a human or animal body, esp. a respiratory passage
- to complain of congested pipes.
any of various tubular or cylindrical objects, parts, or formations, as an eruptive passage of a volcano or geyser.
Mining .
- a cylindrical vein or body of ore.
- (in South Africa) a vertical, cylindrical matrix, of intrusive igneous origin, in which diamonds are found.
Metallurgy . a depression occurring at the center of the head of an ingot as a result of the tendency of solidification to begin at the bottom and sides of the ingot mold.
Botany . the stem of a plant.
Verb (used without object)
to play on a pipe.
Nautical . to signal, as with a boatswain's pipe.
to speak in a high-pitched or piercing tone.
to make or utter a shrill sound like that of a pipe
Verb (used with object)
to convey by or as by pipes
to supply with pipes.
to play (music) on a pipe or pipes.
to summon, order, etc., by sounding the boatswain's pipe or whistle
to bring, lead, etc., by or as by playing on a pipe
to utter in a shrill tone
to trim or finish with piping, as an article of clothing.
Cookery . to force (dough, frosting, etc.) through a pastry tube onto a baking sheet, cake or pie, etc.
Informal . to convey by an electrical wire or cable
Slang . to look at; notice
Verb phrases
pipe down, Slang . to stop talking; be quiet
pipe up,
- to begin to play (a musical instrument) or to sing.
- to make oneself heard; speak up, esp. as to assert oneself.
- to increase in velocity, as the wind.
Synonyms
noun
- aqueduct , canal , channel , conduit , conveyer , duct , hose , line , main , pipeline , sewer , spout , trough , vent , vessel
verb
- bring in , carry , channel , convey , funnel , siphon , supply , traject , transmit , blubber * , boohoo * , cheep * , cry , play , say , shout , sing , sob , sound , speak , talk , toot * , trill , tweet , twitter , wail , warble , weep , whistle , aqueduct , briar , canal , cask , conductor , conduit , drain , duct , flue , flute , hookah , hose , instrument , leader , main , outlet , passage , peep , reed , sewer , spout , stack , trough , tube
Xem thêm các từ khác
-
Pipe-dream
to indulge in pipe dreams; fantasize. -
Pipe-rack
offering services or goods at low cost because of avoidance of expensive interior decoration, as by displaying clothing for sale on plain pipe racks. -
Pipe dream
any fantastic notion, hope, or story, noun, her plans for a movie career are just a pipe dream ., air castle , airy hope , castle in the air , castle in... -
Pipe fish
any elongated, marine and sometimes freshwater fish species of the family syngnathidae, having a tubular snout and covered with bony plates. -
Pipe rack
a usually wheeled rack of metal piping on which to hang clothing, as in a store., a small rack, usually of wood, for holding a smoker's pipes., offering... -
Pipe stone
a reddish argillaceous stone used by north american indians for making tobacco pipes. -
Pipe wrench
a tool having two toothed jaws, one fixed and the other free to grip pipes and other tubular objects when the tool is turned in one direction only. -
Pipeclay
to whiten with pipe clay. -
Pipeful
a quantity sufficient to fill the bowl of a pipe, a pipeful of tobacco . -
Pipeline
a long tubular conduit or series of pipes, often underground, with pumps and valves for flow control, used to transport crude oil, natural gas, water,... -
Piper
a person who plays on a pipe., a bagpiper. ?, pay the piper, to pay the cost of something., to bear the unfavorable consequences of one's actions... -
Pipette
a slender graduated tube used in a laboratory for measuring and transferring quantities of liquids from one container to another., to measure or transfer... -
Piping
pipes collectively; a system or network of pipes., material formed into a pipe or pipes., the act of a person or thing that pipes., the sound of pipes.,... -
Pipistrel
small european brown bat[syn: pipistrelle ] -
Pipistrelle
any of numerous insectivorous bats of the genus pipistrellus, esp. p. pipistrellus of europe and asia. -
Pipit
any of several small songbirds of the genus anthus, of the family motacillidae, resembling the larks in coloration, structure, and habits. -
Pipkin
a small, earthen pot., british dialect . a piggin. -
Pippin
any of numerous roundish or oblate varieties of apple., botany . a seed. -
Pipy
pipelike; tubular., piping; shrill, a pipy voice . -
Piquancy
agreeably pungent or sharp in taste or flavor; pleasantly biting or tart, agreeably stimulating, interesting, or attractive, of an interestingly provocative...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.