- Từ điển Anh - Anh
Placatory
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Place
a particular portion of space, whether of definite or indefinite extent., space in general, the specific portion of space normally occupied by anything,... -
Place-kick
to make (a field goal or point after touchdown) by a place kick., to kick (the ball) as held for a place kick., to make a place kick. -
Place kick
a kick in which the ball is held nearly upright on the ground either by means of a tee or by a teammate, as in a kickoff, an attempt at a field goal, etc.... -
Place mat
a mat set on a dining table beneath a place setting. -
Placebo
medicine/medical, pharmacology ., roman catholic church . the vespers of the office for the dead: so called from the initial word of the first antiphon,... -
Placed
a particular portion of space, whether of definite or indefinite extent., space in general, the specific portion of space normally occupied by anything,... -
Placeman
a person appointed to a position, esp. one in the government, as a reward for political support of an elected official. -
Placement
the act of placing., the state of being placed., the act of an employment office or employer in filling a position., location; arrangement, football .,... -
Placenta
anatomy, zoology . the organ in most mammals, formed in the lining of the uterus by the union of the uterine mucous membrane with the membranes of the... -
Placentae
anatomy, zoology . the organ in most mammals, formed in the lining of the uterus by the union of the uterine mucous membrane with the membranes of the... -
Placer
a surficial mineral deposit formed by the concentration of small particles of heavy minerals, as gold, rutile, or platinum, in gravel or small sands.,... -
Placet
an expression or vote of assent or sanction, indicated by the use of the latin word placet (it pleases). -
Placid
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, adjective, adjective, placid waters ., agitated , excited, collected ,... -
Placidity
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, noun, placid waters ., calmness , peace , peacefulness , placidness ,... -
Placidly
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, placid waters . -
Placidness
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, noun, placid waters ., calmness , peace , peacefulness , placidity , quietude... -
Placket
the opening or slit at the top of a skirt, or in a dress or blouse, that facilitates putting it on and taking it off., a pocket, esp. one in a woman's... -
Placoid
platelike, as the scales or dermal investments of sharks. -
Plafond
a ceiling, whether flat or arched, esp. one of decorative character. -
Plage
a sandy bathing beach at a seashore resort., astronomy . a luminous area in the sun's chromosphere that appears in the vicinity of a sunspot.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.