- Từ điển Anh - Anh
Placenta
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -tas, -tae
Anatomy, Zoology . the organ in most mammals, formed in the lining of the uterus by the union of the uterine mucous membrane with the membranes of the fetus, that provides for the nourishment of the fetus and the elimination of its waste products.
Botany .
- the part of the ovary of flowering plants that bears the ovules.
- (in ferns and related plants) the tissue giving rise to sporangia.
Xem thêm các từ khác
-
Placentae
anatomy, zoology . the organ in most mammals, formed in the lining of the uterus by the union of the uterine mucous membrane with the membranes of the... -
Placer
a surficial mineral deposit formed by the concentration of small particles of heavy minerals, as gold, rutile, or platinum, in gravel or small sands.,... -
Placet
an expression or vote of assent or sanction, indicated by the use of the latin word placet (it pleases). -
Placid
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, adjective, adjective, placid waters ., agitated , excited, collected ,... -
Placidity
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, noun, placid waters ., calmness , peace , peacefulness , placidness ,... -
Placidly
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, placid waters . -
Placidness
pleasantly calm or peaceful; unruffled; tranquil; serenely quiet or undisturbed, noun, placid waters ., calmness , peace , peacefulness , placidity , quietude... -
Placket
the opening or slit at the top of a skirt, or in a dress or blouse, that facilitates putting it on and taking it off., a pocket, esp. one in a woman's... -
Placoid
platelike, as the scales or dermal investments of sharks. -
Plafond
a ceiling, whether flat or arched, esp. one of decorative character. -
Plage
a sandy bathing beach at a seashore resort., astronomy . a luminous area in the sun's chromosphere that appears in the vicinity of a sunspot. -
Plagiarise
to take and use by plagiarism., to take and use ideas, passages, etc., from (another's work) by plagiarism., to commit plagiarism. -
Plagiarism
the unauthorized use or close imitation of the language and thoughts of another author and the representation of them as one's own original work., something... -
Plagiarist
the unauthorized use or close imitation of the language and thoughts of another author and the representation of them as one's own original work., something... -
Plagiarize
to take and use by plagiarism., to take and use ideas, passages, etc., from (another's work) by plagiarism., to commit plagiarism., verb, crib , appropriate... -
Plagiarizer
to take and use by plagiarism., to take and use ideas, passages, etc., from (another's work) by plagiarism., to commit plagiarism., noun, cribber , plagiarist -
Plagiary
plagiarism., a plagiarist. -
Plagioclase
any of the feldspar minerals varying in composition from acidic albite, naalsi 3 o 8 , to basic anorthite, caal 2 si 2 o 8 , found in most igneous rocks,... -
Plague
an epidemic disease that causes high mortality; pestilence., an infectious, epidemic disease caused by a bacterium, yersinia pestis, characterized by fever,... -
Plaguy
such as to plague, torment, or annoy; vexatious, vexatiously or excessively, adjective, a plaguy pile of debts ., the room is plaguy hot ., annoying ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.