- Từ điển Anh - Anh
Plagiarism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the unauthorized use or close imitation of the language and thoughts of another author and the representation of them as one's own original work.
something used and represented in this manner.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- appropriation , borrowing , counterfeiting , cribbing , falsification , fraud , infringement , lifting , literary theft , piracy , stealing , theft
Xem thêm các từ khác
-
Plagiarist
the unauthorized use or close imitation of the language and thoughts of another author and the representation of them as one's own original work., something... -
Plagiarize
to take and use by plagiarism., to take and use ideas, passages, etc., from (another's work) by plagiarism., to commit plagiarism., verb, crib , appropriate... -
Plagiarizer
to take and use by plagiarism., to take and use ideas, passages, etc., from (another's work) by plagiarism., to commit plagiarism., noun, cribber , plagiarist -
Plagiary
plagiarism., a plagiarist. -
Plagioclase
any of the feldspar minerals varying in composition from acidic albite, naalsi 3 o 8 , to basic anorthite, caal 2 si 2 o 8 , found in most igneous rocks,... -
Plague
an epidemic disease that causes high mortality; pestilence., an infectious, epidemic disease caused by a bacterium, yersinia pestis, characterized by fever,... -
Plaguy
such as to plague, torment, or annoy; vexatious, vexatiously or excessively, adjective, a plaguy pile of debts ., the room is plaguy hot ., annoying ,... -
Plaice
a european flatfish, pleuronectes platessa, used for food., any of various american flatfishes or flounders. -
Plaid
any fabric woven of differently colored yarns in a crossbarred pattern., a pattern of this kind., a long, rectangular piece of cloth, usually with such... -
Plain
clear or distinct to the eye or ear, clear to the mind; evident, manifest, or obvious, conveying the meaning clearly and simply; easily understood, downright;... -
Plain-clothes
clothing other than one's uniform, esp. civilian clothes worn on duty by a police officer. -
Plain-spoken
candid; frank; blunt., using simple, direct language, a plain -spoken politician . -
Plain clothes
clothing other than one's uniform, esp. civilian clothes worn on duty by a police officer. -
Plain dealing
direct and honest conduct in one's relations and transactions with others. -
Plain sailing
navigation . sailing on waters that are free of hazards or obstructions. compare plane sailing ., an easy and unobstructed way, course, or plan, noun,... -
Plainly
clear or distinct to the eye or ear, clear to the mind; evident, manifest, or obvious, conveying the meaning clearly and simply; easily understood, downright;... -
Plainness
clear or distinct to the eye or ear, clear to the mind; evident, manifest, or obvious, conveying the meaning clearly and simply; easily understood, downright;... -
Plainsman
an inhabitant of the plains. -
Plainspoken
candid; frank; blunt., using simple, direct language, adjective, a plain -spoken politician ., candid , direct , downright , forthright , honest , ingenuous... -
Plaint
a complaint., law . a statement of grievance made to a court for the purpose of asking redress., a lament; lamentation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.