- Từ điển Anh - Anh
Plane
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a flat or level surface.
Geometry . a surface generated by a straight line moving at a constant velocity with respect to a fixed point.
Fine Arts . an area of a two-dimensional surface having determinate extension and spatial direction or position
- oblique plane; horizontal plane.
a level of dignity, character, existence, development, or the like
Aeronautics .
- an airplane or a hydroplane
- to take a plane to Dallas.
- a thin, flat or curved, extended section of an airplane or a hydroplane, affording a supporting surface.
Architecture . a longitudinal section through the axis of a column.
Adjective
flat or level, as a surface.
of or pertaining to planes or plane figures.
Verb (used without object)
to glide or soar.
(of a boat) to rise partly out of the water when moving at high speed.
Informal . to fly or travel in an airplane
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- even , flat , flush , plain , planate , regular , smooth , uniformnotes:plane is essentially the same word as plain , both ultimately coming from latin planus \'flat\' or \'clear\' , level , planar , straight
noun
- condition , degree , extension , face , facet , footing , grade , horizontal , obverse , position , sphere , stratumnotes:plane is essentially the same word as plain , both ultimately coming from latin planus \'flat\' or \'clear\' , airbus , airplane , airship , bird * , craft , crate , jet , ship , twin-enginenotes:plane is essentially the same word as plain , aero , aircraft
verb
- flat , flatten , level , smooth , straighten
Xem thêm các từ khác
-
Plane geometry
the geometry of figures whose parts all lie in one plane. -
Plane tree
any tree of the genus platanus, esp. p. occidentalis, the buttonwood or sycamore of north america, having palmately lobed leaves and bark that sheds. -
Planer
carpentry . a power machine for removing the rough or excess surface from a board., metalworking . a machine for cutting flat surfaces, having a cutting... -
Planet
astronomy ., astrology . the sun, moon, mercury, venus, mars, jupiter, saturn, uranus, neptune, or pluto, noun, also called major planet. any of the nine... -
Planet-stricken
affected adversely by the supposed influence of a planet., stricken with terror; panic-stricken. -
Planetaria
an apparatus or model representing the planetary system., a device that produces a representation of the heavens by the use of a number of moving projectors.,... -
Planetarium
an apparatus or model representing the planetary system., a device that produces a representation of the heavens by the use of a number of moving projectors.,... -
Planetary
of, pertaining to, or resembling a planet or the planets., wandering; erratic., terrestrial; global., machinery . noting or pertaining to an epicyclic... -
Planetoid
an asteroid. -
Plangency
resounding loudly, esp. with a plaintive sound, as a bell. -
Plangent
resounding loudly, esp. with a plaintive sound, as a bell., adjective, mellow , orotund , resounding , ringing , rotund , round , sonorous , vibrant -
Planimeter
an instrument for measuring mechanically the area of plane figures. -
Planimetric
the measurement of plane areas. -
Planimetrical
the measurement of plane areas. -
Planimetry
the measurement of plane areas. -
Planish
to give a smooth finish to (metal) by striking lightly with a smoothly faced hammer or die., to give a smooth finish to (metal, paper, etc.) by passing... -
Planisher
to give a smooth finish to (metal) by striking lightly with a smoothly faced hammer or die., to give a smooth finish to (metal, paper, etc.) by passing... -
Planisphere
a map of half or more of the celestial sphere with a device for indicating the part of a given location visible at a given time., a projection or representation... -
Plank
a long, flat piece of timber, thicker than a board., lumber in such pieces; planking., something to stand on or to cling to for support., any one of the... -
Plank-bed
a bed of boards (without a mattress)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.