- Từ điển Anh - Anh
Plaque
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a thin, flat plate or tablet of metal, porcelain, etc., intended for ornament, as on a wall, or set in a piece of furniture.
an inscribed commemorative tablet, usually of metal placed on a building, monument, or the like.
a platelike brooch or ornament, esp. one worn as the badge of an honorary order.
Anatomy, Pathology . a flat, often raised, patch on the skin or other organ, as on the inner lining of arterial walls in atherosclerosis.
Dentistry . a soft, sticky, whitish matlike film attached to tooth surfaces, formed largely by the growth of bacteria that colonize the teeth.
Bacteriology . a cleared region in a bacterial culture, resulting from lysis of bacteria by bacteriophages.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Plash
a gentle splash., a pool or puddle., to splash gently. -
Plashy
marshy; wet., splashing. -
Plasm
anatomy, physiology . the liquid part of blood or lymph, as distinguished from the suspended elements., cell biology . cytoplasm., whey., a green, faintly... -
Plasma
anatomy, physiology . the liquid part of blood or lymph, as distinguished from the suspended elements., cell biology . cytoplasm., whey., a green, faintly... -
Plasmatic
anatomy, physiology . the liquid part of blood or lymph, as distinguished from the suspended elements., cell biology . cytoplasm., whey., a green, faintly... -
Plasmodium
biology . an ameboid, multinucleate mass or sheet of cytoplasm characteristic of some stages of organisms, as of myxomycetes or slime molds., any parasitic... -
Plasmolysis
contraction of the protoplasm in a living cell when water is removed by exosmosis. -
Plaster
a composition, as of lime or gypsum, sand, water, and sometimes hair or other fiber, applied in a pasty form to walls, ceilings, etc., and allowed to harden... -
Plasterer
a composition, as of lime or gypsum, sand, water, and sometimes hair or other fiber, applied in a pasty form to walls, ceilings, etc., and allowed to harden... -
Plastic
often, plastics. any of a group of synthetic or natural organic materials that may be shaped when soft and then hardened, including many types of resins,... -
Plastic bomb
a bomb made of plastic explosive. -
Plastically
often, plastics. any of a group of synthetic or natural organic materials that may be shaped when soft and then hardened, including many types of resins,... -
Plasticine
a synthetic material resembling clay but remaining soft; used as a substitute for clay or wax in modeling (especially in schools) -
Plasticity
the quality or state of being plastic., the capability of being molded, receiving shape, or being made to assume a desired form, noun, the plasticity of... -
Plasticize
to render or become plastic. -
Plasticizer
any of a group of substances that are used in plastics or other materials to impart viscosity, flexibility, softness, or other properties to the finished... -
Plastron
a piece of plate armor for the upper part of the torso in front., fencing . a quilted pad worn over part of the torso, for protection., an ornamental front... -
Plat
a plot of ground., a plan or map, as of land., to make a plat of; plot. -
Platan
any of several trees of the genus platanus having thin pale bark that scales off in small plates and lobed leaves and ball-shaped heads of fruits[syn:... -
Plate
a shallow, usually circular dish, often of earthenware or porcelain, from which food is eaten., the contents of such a dish; plateful., an entire course...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.