- Từ điển Anh - Anh
Plate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a shallow, usually circular dish, often of earthenware or porcelain, from which food is eaten.
the contents of such a dish; plateful.
an entire course of a meal served on such a dish
the food and service for one person, as at a banquet, fund-raising dinner, or the like
household dishes, utensils, etc., of metal plated with gold or silver.
household dishes, utensils, etc., made of gold or silver.
a dish, as of metal or wood, used for collecting offerings, as in a church.
a thin, flat sheet or piece of metal or other material, esp. of uniform thickness.
metal in such sheets.
a flat, polished piece of metal on which something may be or is engraved.
license plate.
a flat or curved sheet of metal, plastic, glass, or similar hard material, on which a picture or text has been engraved, etched, molded, photographically developed, or drawn, that is inked, as in a press, for printing impressions on other surfaces.
a printed impression from such a piece or from some similar piece, as a woodcut.
a full-page illustration in a book, esp. an insert on paper different from the text pages.
a piece of armor made from a thin, flat piece or several such pieces of tough material, esp. wrought iron or steel.
armor composed of thin, flat pieces; plate armor.
Dentistry .
- the part of a denture that conforms to the mouth and contains the teeth.
- the entire denture.
Baseball .
- the plate. home plate.
- rubber 1 ( def. 14 ) .
plate glass.
Photography . a sheet of glass, metal, etc., coated with a sensitized emulsion, used for taking a photograph.
Anatomy, Zoology . a platelike part, structure, or organ.
a thin piece or cut of beef from the lower end of the ribs.
Geology . crustal plate.
Electronics . one of the interior elements of a vacuum tube, toward which electrons are attracted by virtue of its positive charge; anode. Abbreviation
Carpentry . any of various horizontal timbers or boards laid flat across the heads of studding, upon floors, etc., to support joists, rafters, or studs at or near their ends.
a gold or silver cup or the like awarded as the prize in a horse race or some other contest.
a horse race or some other contest for such a prize.
Heraldry . a rounded argent.
Verb (used with object)
to coat (metal) with a thin film of gold, silver, nickel, etc., by mechanical or chemical means.
to cover or overlay with metal plates for protection.
Metalworking .
- to forge (a bloom or the like) into a broad piece.
- to hammer (cutlery) gently to produce an even surface.
Printing . to make a stereotype or electrotype plate from (type).
Papermaking . to give a high gloss to (paper), as on supercalendered paper. ?
Idiom
have on one's plate, Informal . to have as an immediate task, obligation
Synonyms
noun
- bowl , casserole , course , helping , platter , portion , service , serving , trenchernotes:dish is a more general term and plate is more specialized , coat , disc , flake , foil , lamella , lamina , layer , leaf , plane , print , scale , slab , slice , spangle , stratumnotes:dish is a more general term and plate is more specialized
verb
- anodize , bronze , chrome , cover , electroplate , enamel , encrust , face , flake , foil , gild , laminate , layer , nickel , overlay , platinize , scale , silver , stratifynotes:dish is a more general term and plate is more specialized , armor , base , coat , denture , disc , dish , disk , lamina , pane , panel , paten , saucer
Xem thêm các từ khác
-
Plate-glass
a soda-lime-silica glass formed by rolling the hot glass into a plate that is subsequently ground and polished, used in large windows, mirrors, etc. -
Plate glass
a soda-lime-silica glass formed by rolling the hot glass into a plate that is subsequently ground and polished, used in large windows, mirrors, etc. -
Plateau
a land area having a relatively level surface considerably raised above adjoining land on at least one side, and often cut by deep canyons., a period or... -
Plateaux
a land area having a relatively level surface considerably raised above adjoining land on at least one side, and often cut by deep canyons., a period or... -
Plated
coated with a thin film of gold, silver, etc., as for ornamental purposes., covered or overlaid with metal plates for protection., (of a knitted fabric)... -
Plateful
the amount that a plate will hold., a large portion or quantity, a plateful of contracts to negotiate . -
Platen
a flat plate in a printing press for pressing the paper against the inked type or plate to produce an impression., a rotating cylinder used for the same... -
Plater
a person or thing that plates., an inferior race horse. -
Platform
a horizontal surface or structure with a horizontal surface raised above the level of the surrounding area., a raised flooring or other horizontal surface,... -
Plating
a thin coating of gold, silver, etc., an external layer of metal plates., the act of a person or thing that plates. -
Platinic
of or containing platinum, esp. in the tetravalent state. -
Platinize
to coat or plate with metallic platinum. -
Platinoid
resembling platinum, any of the metals, as palladium or iridium, with which platinum is commonly associated., an alloy of copper, zinc, and nickel, to... -
Platinous
containing bivalent platinum. -
Platinum
chemistry . a heavy, grayish-white, highly malleable and ductile metallic element, resistant to most chemicals, practically unoxidizable except in the... -
Platinum-blonde
of hair color; whitish[syn: ash-blonde ] -
Platinum black
a black powder consisting of very finely divided metallic platinum, used as a catalyst, esp. in organic synthesis. -
Platinum blonde
a person, esp. a girl or woman, whose hair is of a pale blond or silver color, usually colored artificially by bleaching or dyeing., a pale blond or silver... -
Platitude
a flat, dull, or trite remark, esp. one uttered as if it were fresh or profound., the quality or state of being flat, dull, or trite, noun, noun, the platitude... -
Platitudinal
platitudinous., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed , musty , overused , overworked , platitudinous , shopworn , stale...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.