- Từ điển Anh - Anh
Plastic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Often, plastics. any of a group of synthetic or natural organic materials that may be shaped when soft and then hardened, including many types of resins, resinoids, polymers, cellulose derivatives, casein materials, and proteins
- used in place of other materials, as glass, wood, and metals, in construction and decoration, for making many articles, as coatings, and, drawn into filaments, for weaving. They are often known by trademark names, as Bakelite, Vinylite, or Lucite.
a credit card, or credit cards collectively, usually made of plastic
money, payment, or credit represented by the use of a credit card or cards.
something, or a group of things, made of or resembling plastic
Adjective
made of plastic.
capable of being molded or of receiving form
- clay and other plastic substances.
produced by molding
- plastic figures.
having the power of molding or shaping formless or yielding material
being able to create, esp. within an art form; having the power to give form or formal expression
Fine Arts .
- concerned with or pertaining to molding or modeling; sculptural.
- relating to three-dimensional form or space, esp. on a two-dimensional surface.
- pertaining to the tools or techniques of drawing, painting, or sculpture
- the plastic means.
- characterized by an emphasis on formal structure
- plastic requirements of a picture.
pliable; impressionable
giving the impression of being made of or furnished with plastic
artificial or insincere; synthetic; phony
lacking in depth, individuality, or permanence; superficial, dehumanized, or mass-produced
- a plastic society interested only in material acquisition.
of or pertaining to the use of credit cards
Biology, Pathology . formative.
Surgery . concerned with or pertaining to the remedying or restoring of malformed, injured, or lost parts
Antonyms
adjective
- hard , inflexible , stiff , unflappable
Synonyms
adjective
- bending , ductile , elastic , fictile , formable , moldable , molded , pliable , pliant , resilient , shapeable , supple , workable , amenable , compliant , docile , flexible , giving , impressionable , influenceable , malleable , manageable , receptive , responsive , suggestible , susceptible , tractable , yielding , cast , chemical , ersatz , false , manufactured , phony , pseudo * , substitute , synthetic , unnatural , flexile , flexuous , changeable , fluid , springy , artificial , factitious , acrylic , adaptable , creative , formative , governable , impressible , labile , mutable , sculptural , soft , waxy
Xem thêm các từ khác
-
Plastic bomb
a bomb made of plastic explosive. -
Plastically
often, plastics. any of a group of synthetic or natural organic materials that may be shaped when soft and then hardened, including many types of resins,... -
Plasticine
a synthetic material resembling clay but remaining soft; used as a substitute for clay or wax in modeling (especially in schools) -
Plasticity
the quality or state of being plastic., the capability of being molded, receiving shape, or being made to assume a desired form, noun, the plasticity of... -
Plasticize
to render or become plastic. -
Plasticizer
any of a group of substances that are used in plastics or other materials to impart viscosity, flexibility, softness, or other properties to the finished... -
Plastron
a piece of plate armor for the upper part of the torso in front., fencing . a quilted pad worn over part of the torso, for protection., an ornamental front... -
Plat
a plot of ground., a plan or map, as of land., to make a plat of; plot. -
Platan
any of several trees of the genus platanus having thin pale bark that scales off in small plates and lobed leaves and ball-shaped heads of fruits[syn:... -
Plate
a shallow, usually circular dish, often of earthenware or porcelain, from which food is eaten., the contents of such a dish; plateful., an entire course... -
Plate-glass
a soda-lime-silica glass formed by rolling the hot glass into a plate that is subsequently ground and polished, used in large windows, mirrors, etc. -
Plate glass
a soda-lime-silica glass formed by rolling the hot glass into a plate that is subsequently ground and polished, used in large windows, mirrors, etc. -
Plateau
a land area having a relatively level surface considerably raised above adjoining land on at least one side, and often cut by deep canyons., a period or... -
Plateaux
a land area having a relatively level surface considerably raised above adjoining land on at least one side, and often cut by deep canyons., a period or... -
Plated
coated with a thin film of gold, silver, etc., as for ornamental purposes., covered or overlaid with metal plates for protection., (of a knitted fabric)... -
Plateful
the amount that a plate will hold., a large portion or quantity, a plateful of contracts to negotiate . -
Platen
a flat plate in a printing press for pressing the paper against the inked type or plate to produce an impression., a rotating cylinder used for the same... -
Plater
a person or thing that plates., an inferior race horse. -
Platform
a horizontal surface or structure with a horizontal surface raised above the level of the surrounding area., a raised flooring or other horizontal surface,... -
Plating
a thin coating of gold, silver, etc., an external layer of metal plates., the act of a person or thing that plates.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.