- Từ điển Anh - Anh
Plethora
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
overabundance; excess
Pathology Archaic . a morbid condition due to excess of red corpuscles in the blood or increase in the quantity of blood.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- deluge , flood , glut , many , much , overabundance , overflow , overkill , overmuch , plenty , profusion , superabundance , superfluity , surfeit , surplusnotes:plethora is too many of a good or bad thing and surfeit is too much of a good thing , embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness , superfluousness , excess , hypermia , repletion , surplus
Xem thêm các từ khác
-
Plethoric
overfull; turgid; inflated, of, pertaining to, or characterized by plethora., a plethoric , pompous speech . -
Pleura
anatomy, zoology . a delicate serous membrane investing each lung in mammals and folded back as a lining of the corresponding side of the thorax., pl.... -
Pleurae
anatomy, zoology . a delicate serous membrane investing each lung in mammals and folded back as a lining of the corresponding side of the thorax., pl.... -
Pleural
anatomy . of or pertaining to the pleura., entomology . of or pertaining to a pleuron. -
Pleurisy
inflammation of the pleura, with or without a liquid effusion in the pleural cavity, characterized by a dry cough and pain in the affected side. -
Pleuritic
inflammation of the pleura, with or without a liquid effusion in the pleural cavity, characterized by a dry cough and pain in the affected side. -
Pleuro pneumonia
pleurisy conjoined with pneumonia. -
Pleurodynia
pain in the chest or side., also called epidemic pleurodynia , devil's grip. an epidemic disease caused by a coxsackievirus, characterized by sudden chest... -
Plexiform
of, pertaining to, or resembling a plexus., intricate; complex. -
Pleximeter
a small, thin plate, as of ivory, placed against the body to mediate the blow of a plexor. -
Plexor
medicine/medical . a small hammer with a soft rubber head or the like, used in percussion for diagnostic purposes. -
Plexus
a network, as of nerves or blood vessels., any complex structure containing an intricate network of parts, noun, the plexus of international relations... -
Pliability
easily bent; flexible; supple, easily influenced or persuaded; yielding, adjusting readily to change; adaptable., noun, pliable leather ., the pliable... -
Pliable
easily bent; flexible; supple, easily influenced or persuaded; yielding, adjusting readily to change; adaptable., adjective, adjective, pliable leather... -
Pliableness
easily bent; flexible; supple, easily influenced or persuaded; yielding, adjusting readily to change; adaptable., noun, pliable leather ., the pliable... -
Pliancy
bending readily; flexible; supple; adaptable, easily influenced; yielding to others; compliant, noun, she manipulated the pliant clay ., he has a pliant... -
Pliant
bending readily; flexible; supple; adaptable, easily influenced; yielding to others; compliant, adjective, she manipulated the pliant clay ., he has a... -
Pliantness
bending readily; flexible; supple; adaptable, easily influenced; yielding to others; compliant, noun, she manipulated the pliant clay ., he has a pliant... -
Plica
zoology, anatomy . a fold or folding., also called plica polonica, (in medieval music) a vertical mark attached to a neume, standing for an interpolated... -
Plicae
zoology, anatomy . a fold or folding., also called plica polonica, (in medieval music) a vertical mark attached to a neume, standing for an interpolated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.