- Từ điển Anh - Anh
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a shaped piece of fabric attached inside or outside a garment and forming a pouch used esp. for carrying small articles.
a bag or pouch.
means; financial resources
any pouchlike receptacle, compartment, hollow, or cavity.
an envelope, receptacle, etc., usually of heavy paper and open at one end, used for storing or preserving photographs, stamps, phonograph records, etc.
a recess, as in a wall, for receiving a sliding door, sash weights, etc.
any isolated group, area, element, etc., contrasted, as in status or condition, with a surrounding element or group
Mining .
- a small orebody or mass of ore, frequently isolated.
- a bin for ore or rock storage.
- a raise or small slope fitted with chute gates.
Billiards, Pool . any of the pouches or bags at the corners and sides of the table.
a position in which a competitor in a race is so hemmed in by others that his or her progress is impeded.
Football . the area from which a quarterback throws a pass, usually a short distance behind the line of scrimmage and protected by a wall of blockers.
Bowling . the space between the headpin and the pin next behind to the left or right, taken as the target for a strike.
Baseball . the deepest part of a mitt or glove, roughly in the area around the center of the palm, where most balls are caught.
Nautical . a holder consisting of a strip of sailcloth sewed to a sail, and containing a thin wooden batten that stiffens the leech of the sail.
Anatomy . any saclike cavity in the body
stage pocket.
an English unit of weight for hops equivalent to 168 pounds (76.4 kg).
Adjective
small enough or suitable for carrying in the pocket
relatively small; smaller than usual
Verb (used with object)
to put into one's pocket
to take possession of as one's own, often dishonestly
to submit to or endure without protest or open resentment
to conceal or suppress
to enclose or confine in or as if in a pocket
Billiards, Pool . to drive (a ball) into a pocket.
pocket-veto.
to hem in (a contestant) so as to impede progress, as in racing. ?
Idioms
in one's pocket
line one's pockets, to profit
- esp. at the expense of others
- While millions were fighting and dying, the profiteers were lining their pockets.
out of pocket
- having suffered a financial loss; poorer
- He had made unwise land purchases, and found himself several thousand dollars out of pocket.
Antonyms
adjective
noun
verb
Synonyms
adjective
- abridged , canned , capsule , compact , concise , condensed , diminutive , epitomized , itsy-bitsy , little , midget , miniature , minute , peewee * , pint-sized , potted , tiny , wee
noun
- bag , chamber , compartment , hole , hollow , opening , receptacle , sack , socket , cavity , vacuity , void
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pocket-handkerchief
handkerchief ( def. 1 ) . -
Pocket-size
small enough to fit conveniently into one's pocket. -
Pocket-veto
to veto (a bill) by exercising a pocket veto. -
Pocket battleship
a small heavily armed and armored warship serving as a battleship because of limitations imposed by treaty. -
Pocket book
a woman's purse or handbag., a person's financial resources or means, also, pocket book. a book, usually paperback, that is small enough to carry in one's... -
Pocket money
money for small, current expenses., noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change -
Pocket veto
a veto of a bill brought about by the president's failure to sign it within ten days of the adjournment of congress., a similar action on the part of any... -
Pocketable
small enough to be carried in one's pocket; pocket-size. -
Pocketful
the amount that a pocket will hold. -
Pocky
of, pertaining to, characterized by, or covered with pocks. -
Pococurante
a careless or indifferent person., caring little; indifferent; nonchalant. -
Pococurantism
a careless or indifferent person., caring little; indifferent; nonchalant. -
Pod
a somewhat elongated, two-valved seed vessel, as that of the pea or bean., a dehiscent fruit or pericarp having several seeds., entomology ., a streamlined... -
Podagra
gouty inflammation of the great toe. -
Podagral
gouty inflammation of the great toe. -
Podagric
gouty inflammation of the great toe. -
Podagrous
gouty inflammation of the great toe. -
Podded
a somewhat elongated, two-valved seed vessel, as that of the pea or bean., a dehiscent fruit or pericarp having several seeds., entomology ., a streamlined... -
Podgy
pudgy., short and plump[syn: dumpy ] -
Podia
a small platform for the conductor of an orchestra, for a public speaker, etc., architecture ., lectern., a counter or booth, as one at an airport for...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.