- Từ điển Anh - Anh
Pointsman
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -men. British .
a railway switchman.
a police officer who directs traffic, as at an intersection.
Xem thêm các từ khác
-
Pointy
having a comparatively sharp point, adjective, the elf had pointy little ears ., acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated... -
Poise
a state of balance or equilibrium, as from equality or equal distribution of weight; equipoise., a dignified, self-confident manner or bearing; composure;... -
Poison
a substance with an inherent property that tends to destroy life or impair health., something harmful or pernicious, as to happiness or well-being, slang... -
Poison-pen
composed or sent maliciously, as a letter, usually anonymously and for the purpose of damaging another's reputation or happiness, characterized by or given... -
Poison gas
any of various toxic gases, esp. those used in chemical warfare to kill or incapacitate on inhalation or contact, as phosgene, chlorine, etc., noun, marsh... -
Poison ivy
a vine or shrub, rhus radicans, having trifoliate leaves and whitish berries and causing severe dermatitis when touched by persons sensitive to it., poison... -
Poisoner
a substance with an inherent property that tends to destroy life or impair health., something harmful or pernicious, as to happiness or well-being, slang... -
Poisoning
the condition produced by a poison or by a toxic substance. -
Poisonous
full of or containing poison, harmful; destructive, deeply malicious; malevolent, adjective, adjective, poisonous air ; a poisonous substance ., poisonous... -
Poisonousness
full of or containing poison, harmful; destructive, deeply malicious; malevolent, noun, poisonous air ; a poisonous substance ., poisonous to animals ;... -
Poke
to prod or push, esp. with something narrow or pointed, as a finger, elbow, stick, etc., to make (a hole, one's way, etc.) by or as by prodding or pushing.,... -
Poke bonnet
a projecting brim at the front of a bonnet, framing the face., also called poke bonnet. a bonnet or hat with such a brim. -
Poker
a person or thing that pokes., a metal rod for poking or stirring a fire., noun, blind poker , draw poker , five-card stud poker , seven-card stud poker... -
Poker-faced
an expressionless face, a person who has or deliberately assumes a poker face, adjective, he can tell a funny story with a poker face ., it is impossible... -
Poker face
an expressionless face, a person who has or deliberately assumes a poker face, noun, he can tell a funny story with a poker face ., it is impossible to... -
Pokeweed
a tall herb, phytolacca americana, of north america, having juicy purple berries and a purple root used in medicine, and young edible shoots resembling... -
Pokey
informal, pok?i?er , pok?i?est informal, wasting time[syn: dilatory ], small and remote and insignificant; "a jerkwater college"; "passed a series... -
Poky
puttering; slow; dull, (of a place) small and cramped, (of dress) dowdy., slang . a jail, adjective, noun, poky drivers ., a poky little room ., they put... -
Polar
of or pertaining to the north or south pole., of or pertaining to the pole of any sphere, a magnet, an electric cell, etc., opposite in character or action,... -
Polar bear
a large white bear, ursus maritimus, of the arctic regions.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.