- Từ điển Anh - Anh
Police officer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any policeman or policewoman; patrolman or patrolwoman.
a person having officer rank on a police force.
Synonyms
noun
- arm of the law , carabiniere , constable , cop , deputy , detective , flatfoot , flic , fuzz , gendarme , law enforcement agent , law enforcer , lawman , lawwoman , marshal , meter maid , military police , mounted police officer , mp , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , policeman , policewoman , sheriff , the man , traffic officer , trooper , bluecoat , finest , police
Xem thêm các từ khác
-
Police station
police headquarters for a particular district, from which police officers are dispatched and to which persons under arrest are brought. -
Police wagon
patrol wagon., van used by police to transport prisoners[syn: police van ] -
Policeman
a member of a police force or body., ice hockey . enforcer ( def. 4 ) ., noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer ,... -
Policewoman
a female member of a police force or body., noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer -
Policlinic
a department of a hospital at which outpatients are treated. -
Policy
a definite course of action adopted for the sake of expediency, facility, etc., a course of action adopted and pursued by a government, ruler, political... -
Policy holder
the individual or firm in whose name an insurance policy is written; an insured. -
Polio
poliomyelitis. -
Poliomyelitis
an acute viral disease, usually affecting children and young adults, caused by any of three polioviruses, characterized by inflammation of the motor neurons... -
Polish
to make smooth and glossy, esp. by rubbing or friction, to render finished, refined, or elegant, to become smooth and glossy through polishing, archaic... -
Polished
made smooth and glossy, naturally smooth and glossy, refined, cultured, or elegant, flawless; skillful; excellent, adjective, noun, verb, a figurine of... -
Polisher
to make smooth and glossy, esp. by rubbing or friction, to render finished, refined, or elegant, to become smooth and glossy through polishing, archaic... -
Polite
showing good manners toward others, as in behavior, speech, etc.; courteous; civil, refined or cultured, of a refined or elegant kind, adjective, adjective,... -
Politely
showing good manners toward others, as in behavior, speech, etc.; courteous; civil, refined or cultured, of a refined or elegant kind, a polite reply .,... -
Politeness
showing good manners toward others, as in behavior, speech, etc.; courteous; civil, refined or cultured, of a refined or elegant kind, noun, adjective,... -
Politesse
formal politeness; courtesy., noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness -
Politic
shrewd or prudent in practical matters; tactful; diplomatic., contrived in a shrewd and practical way; expedient, political, adjective, adjective, a politic... -
Political
of, pertaining to, or concerned with politics, of, pertaining to, or connected with a political party, exercising or seeking power in the governmental... -
Politically
of, pertaining to, or concerned with politics, of, pertaining to, or connected with a political party, exercising or seeking power in the governmental... -
Politician
a person who is active in party politics., a seeker or holder of public office, who is more concerned about winning favor or retaining power than about...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.