- Từ điển Anh - Anh
Pollutant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something that pollutes.
any substance, as certain chemicals or waste products, that renders the air, soil, water, or other natural resource harmful or unsuitable for a specific purpose.
Synonyms
noun
- hazardous waste , poison , pollution , toxic waste , toxin , adulterant , adulterator , contamination , contaminator , impurity
Xem thêm các từ khác
-
Pollute
to make foul or unclean, esp. with harmful chemical or waste products; dirty, to make morally unclean; defile., to render ceremonially impure; desecrate,... -
Polluted
made unclean or impure; contaminated; tainted, slang . drunk., swimming in polluted waters . -
Pollution
the act of polluting or the state of being polluted., the introduction of harmful substances or products into the environment, noun, noun, air pollution... -
Pollyanna
an excessively or blindly optimistic person., ( often lowercase ) also, pollyannaish. unreasonably or illogically optimistic, noun, some pollyanna notions... -
Polo
a game played on horseback between two teams, each of four players, the object being to score points by driving a wooden ball into the opponents' goal... -
Polonaise
a slow dance of polish origin, in triple meter, consisting chiefly of a march or promenade in couples., a piece of music for, or in the rhythm of, such... -
Polonium
a radioactive element discovered by pierre and marie curie in 1898; symbol: po; atomic number: 84; atomic weight, about 21 0. -
Polony
another name for bologna sausage -
Poltergeist
a ghost or spirit supposed to manifest its presence by noises, knockings, etc., noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter... -
Poltroon
a wretched coward; craven., marked by utter cowardice., noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly -
Poltroonery
a wretched coward; craven., marked by utter cowardice. -
Polyandrist
a woman who practices or favors polyandry. -
Polyandrous
of, pertaining to, characterized by, or practicing polyandry; polyandric., botany . having an indefinite number of stamens. -
Polyandry
the practice or condition of having more than one husband at one time. compare monandry ( def. 1 ) ., (among female animals) the habit or system of having... -
Polyatomic
pertaining to a molecule containing more than two atoms. -
Polycarpellary
consisting of two or more carpels. -
Polycarpous
producing fruit many times, as a perennial plant., having a gynoecium composed of two or more distinct ovaries. -
Polychromatic
having or exhibiting a variety of colors., adjective, motley , multicolored , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolor... -
Polychrome
being of many or various colors., decorated or executed in many colors, as a statue, vase, or mural., to paint in many or various colors., a polychrome... -
Polychromic
having or exhibiting a variety of colors., adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.