- Từ điển Anh - Anh
Poltroon
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a wretched coward; craven.
Adjective
marked by utter cowardice.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Poltroonery
a wretched coward; craven., marked by utter cowardice. -
Polyandrist
a woman who practices or favors polyandry. -
Polyandrous
of, pertaining to, characterized by, or practicing polyandry; polyandric., botany . having an indefinite number of stamens. -
Polyandry
the practice or condition of having more than one husband at one time. compare monandry ( def. 1 ) ., (among female animals) the habit or system of having... -
Polyatomic
pertaining to a molecule containing more than two atoms. -
Polycarpellary
consisting of two or more carpels. -
Polycarpous
producing fruit many times, as a perennial plant., having a gynoecium composed of two or more distinct ovaries. -
Polychromatic
having or exhibiting a variety of colors., adjective, motley , multicolored , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolor... -
Polychrome
being of many or various colors., decorated or executed in many colors, as a statue, vase, or mural., to paint in many or various colors., a polychrome... -
Polychromic
having or exhibiting a variety of colors., adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor... -
Polychromous
the art of employing many colors in decoration, as in painting or architecture., adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic... -
Polychromy
the art of employing many colors in decoration, as in painting or architecture. -
Polyclinic
a clinic or a hospital dealing with various diseases. -
Polydactyl
having many or several digits., having more than the normal number of fingers or toes., a polydactyl animal. -
Polygamist
a person who practices or favors polygamy. -
Polygamous
of, pertaining to, characterized by, or practicing polygamy; polygamic., botany . bearing both unisexual and hermaphrodite flowers on the same or on different... -
Polygamy
the practice or condition of having more than one spouse, esp. wife, at one time. compare bigamy ( def. 1 ) , monogamy ( def. 1 ) ., zoology . the habit... -
Polygastric
(anat.) having several bellies; -- applied to muscles which are made up of several bellies separated by short tendons., (zo["o]l.) pertaining to the polygastrica.... -
Polygenesis
origin from more than one ancestral species or line. -
Polyglot
able to speak or write several languages; multilingual., containing, composed of, or written in several languages, a mixture or confusion of languages.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.