- Từ điển Anh - Việt
Pollution
Nghe phát âmMục lục |
/pəˈluʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng
Sự ô nhiễm, sự làm nhơ bẩn (nước...); chất làm ô nhiễm, chất làm nhơ bẩn
Sự đầu độc, sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ
Chuyên ngành
Môi trường
ô nhiễm
- acid pollution
- sự ô nhiễm axit
- air pollution
- ô nhiễm không khí
- air pollution
- sự ô nhiễm khí quyển
- air pollution episode
- tình trạng ô nhiễm không khí
- background pollution
- sự ô nhiễm nền
- degree of pollution
- độ ô nhiễm
- environmental pollution
- ô nhiễm môi trường
- initial level of water pollution
- mức ô nhiễm ban đầu của nước
- land pollution
- sự làm ô nhiễm đất
- level of pollution
- mức ô nhiễm không khí
- oil pollution
- ô nhiễm dầu ở biển
- origin of the environment pollution
- nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
- pollution burden
- gánh nặng ô nhiễm
- pollution emitter
- nguồn phát ô nhiễm
- pollution source
- nguồn gây ô nhiễm
- prevention of atmospheric pollution
- sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển
- prevention of noise pollution
- sự phòng ngừa ô nhiễm tiếng ồn
- prevention of water pollution
- việc phòng ngừa ô nhiễm nước
- sea-based pollution
- sự ô nhiễm đáy biển
- sewage pollution
- ô nhiễm nước thải
- soil pollution
- sự làm ô nhiễm đất
- sound pollution
- sự ô nhiễm âm thanh
- sound pollution
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- source air pollution
- nguồn ô nhiễm không khí
- source of pollution
- nguồn ô nhiễm
- vehicular pollution
- ô nhiễm do xe cộ
- water pollution
- ô nhiễm nước
Xây dựng
sự làm bẩn
sự làm ô nhiễm
- water pollution
- sự làm ô nhiễm nước
Kỹ thuật chung
chất bẩn
sự nhiễm bẩn
- air pollution
- sự nhiễm bẩn không khí
- atmospheric pollution
- sự nhiễm bẩn không khí
- environment pollution
- sự nhiễm bẩn môi trường
- material pollution
- sự nhiễm bẩn vật liệu
- river pollution
- sự nhiễm bẩn sông
- stream pollution
- sự nhiễm bẩn dòng nước
- water pollution
- sự nhiễm bẩn nước
sự ô nhiễm
- acid pollution
- sự ô nhiễm axit
- air pollution
- sự ô nhiễm khí quyển
- air pollution
- sự ô nhiễm không khí
- background pollution
- sự ô nhiễm nền
- environment pollution
- sự ô nhiễm môi trường
- environmental pollution
- sự ô nhiễm môi trường
- fresh water pollution
- sự ô nhiễm nước ngọt
- ground water pollution
- sự ô nhiễm nước ngầm
- groundwater pollution
- sự ô nhiễm nước ngầm
- heat pollution
- sự ô nhiễm nhiệt
- noise pollution
- sự ô nhiễm âm thanh
- noise pollution
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- origin of the environment pollution
- nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
- radioactive pollution
- sự ô nhiễm phóng xạ
- river pollution
- sự ô nhiễm sông
- sea-based pollution
- sự ô nhiễm đáy biển
- smoke pollution
- sự ô nhiễm do khói
- sound pollution
- sự ô nhiễm âm thanh
- sound pollution
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- stream pollution
- sự ô nhiễm dòng nước
- thermal pollution
- sự ô nhiễm nhiệt
- water pollution
- sự ô nhiễm nước
Kinh tế
sự ô nhiễm
- atmospheric pollution
- sự ô nhiễm bầu khí quyển
- pollution of the environment
- sự ô nhiễm môi trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , adulteration , besmearing , besmirching , blight , corruption , decomposition , defilement , desecration , deterioration , dirtying , fouling , foulness , impairment , impurity , infection , misuse , polluting , profanation , rottenness , soiling , spoliation , taint , tainting , uncleanness , vitiation , sophistication , dirtiness , unwholesomeness , contamination , infectiondebasement , poison , smog , uncleanliness , waste
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pollution-causing industry
công nghiệp gây ô nhiễm, -
Pollution-free energy
phân tử đa nguyên (tử), -
Pollution abatement
sự giảm nhiễm bẩn, -
Pollution abatement costs
phí tổn làm giảm ô nhiễm (môi trường), -
Pollution burden
gánh nặng ô nhiễm, -
Pollution by dumping
ô nhiễm do sự nhận chìm (luật biển), -
Pollution control
phòng chống ô nhiễm, kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước), -
Pollution emitter
nguồn phát ô nhiễm, nguồn phát tán, nguồn phát thải, -
Pollution from vessels
ô nhiễm do tàu thuyền gây ra, -
Pollution load
tải trọng chất ô nhiễm (trong nước cống thành phố), -
Pollution of the environment
sự ô nhiễm môi trường, -
Pollution prevention
phòng trị ô nhiễm, -
Pollution source
nguồn gây ô nhiễm, nguồn ô nhiễm, -
Pollution test
thử ô nhiễm, artificial pollution test, thử ô nhiễm nhân tạo -
Pollution to surrounding environment
ô nhiễm môi trường xung quanh, -
Pollution waste
chất thải gây ô nhiễm, -
Pollutional index
chỉ số ô nhiễm, -
Pollyanna
Danh từ: người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ), Từ đồng... -
Pollywog
/ ´pɔli¸wɔg /, -
Polo
/ ´poulou /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn pôlô (người chơi cưỡi ngựa và dùng cái chày có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.