- Từ điển Anh - Anh
Possessed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
spurred or moved by a strong feeling, madness, or a supernatural power (often fol. by by, of, or with )
self-possessed; poised. ?
Idiom
possessed of
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied , gone * , haunted , hooked * , insane , into * , mad * , obsessed , raving * , taken over , violent , calm , collected , composed , cool-headed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , unflappable , unruffled , demoniac
Xem thêm các từ khác
-
Possession
the act or fact of possessing., the state of being possessed., ownership., law . actual holding or occupancy, either with or without rights of ownership.,... -
Possessions
the act or fact of possessing., the state of being possessed., ownership., law . actual holding or occupancy, either with or without rights of ownership.,... -
Possessive
jealously opposed to the personal independence of, or to any influence other than one's own upon, a child, spouse, etc., desirous of possessing, esp. excessively... -
Possessor
to have as belonging to one; have as property; own, to have as a faculty, quality, or the like, (of a spirit, esp. an evil one) to occupy, dominate, or... -
Possessory
of or pertaining to a possessor or to possession., arising from possession, having possession., a possessory interest . -
Posset
a drink made of hot milk curdled with ale, wine, or the like, often sweetened and spiced. -
Possibility
the state or fact of being possible, something possible, noun, noun, the possibility of error ., he had exhausted every possibility but one ., impossibility... -
Possible
that may or can be, exist, happen, be done, be used, etc., that may be true or may be the case, as something concerning which one has no knowledge to the... -
Possibly
perhaps; maybe, in a possible manner, by any possibility, adverb, adverb, it may possibly rain today ., she has all the money she can possibly use ., could... -
Possum
opossum., australian . any of various phalangers, esp. of the genus trichosurus. ?, play possum, informal ., to feign sleep or death., to dissemble... -
Post
a strong piece of timber, metal, or the like, set upright as a support, a point of attachment, a place for displaying notices, etc., furniture . one of... -
Post-bag
mailbag., a batch of mail from a single delivery. -
Post-boat
mailboat. -
Post-free
that may be sent free of postal charges, as government mail., british . postpaid., british . postpaid. -
Post-graduate
1858, originally amer.eng., from post- + graduate (adj.) . as a noun, attested from 1890. abbreviation post-grad is recorded from 1950. -
Post-haste
as fast as possible; with all possible haste; "send it to me post-haste" -
Post-horse
a horse kept at an inn or post house for use by mail carriers or for rent to travelers[syn: post horse ] -
Post-mortem
discussion of an event after it has occurred[syn: postmortem ], an examination and dissection of a dead body to determine cause of death or the changes... -
Post-obit
effective after a particular person's death. -
Post-office
an office or station of a government postal system at which mail is received and sorted, from which it is dispatched and distributed, and at which stamps...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.