- Từ điển Anh - Anh
Pouch
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bag, sack, or similar receptacle, esp. one for small articles or quantities
a small moneybag.
a bag for carrying mail.
a bag or case of leather, used by soldiers to carry ammunition.
something shaped like or resembling a bag or pocket.
Chiefly Scot. a pocket in a garment.
a baggy fold of flesh under the eye.
Anatomy, Zoology . a baglike or pocketlike part; a sac or cyst, as the sac beneath the bill of pelicans, the saclike dilation of the cheeks of gophers, or the receptacle for the young of marsupials.
Botany . a baglike cavity.
Verb (used with object)
to put into or enclose in a pouch, bag, or pocket; pocket.
to arrange in the form of a pouch.
(of a fish or bird) to swallow.
Verb (used without object)
to form a pouch or a cavity resembling a pouch.
Synonyms
noun
- bag , pocket , poke , purse , receptacle , sac , sack , cecum , container , cyst , diverticulum , handbag , marsupium , paunch , pocketbook , pod , saccule , sporran
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pouched
having a pouch, as the pelicans, gophers, and marsupials. -
Pouchy
possessing or resembling a pouch, pouchy folds under the eyes . -
Poudrette
a fertilizer made from dried night soil mixed with other substances, as gypsum and charcoal. -
Pouf
a high headdress with the hair rolled in puffs, worn by women in the late 18th century., an arrangement of the hair over a pad; puff., a puff of material... -
Pouffe
a high headdress with the hair rolled in puffs, worn by women in the late 18th century., an arrangement of the hair over a pad; puff., a puff of material... -
Poult
a young fowl, as of the turkey, the pheasant, or a similar bird. -
Poulterer
a dealer in poultry, hares, and game; poultryman. -
Poultice
a soft, moist mass of cloth, bread, meal, herbs, etc., applied hot as a medicament to the body., to apply a poultice to., noun, cataplasm , compress ,... -
Poultry
domesticated fowl collectively, esp. those valued for their meat and eggs, as chickens, turkeys, ducks, geese, and guinea fowl., noun, chicken , duck ,... -
Pounce
to swoop down suddenly and grasp, as a bird does in seizing its prey., to spring, dash, or come suddenly, to seize (prey) suddenly, the claw or talon of... -
Pound
to strike repeatedly with great force, as with an instrument, the fist, heavy missiles, etc., to produce or effect by striking or thumping, or in a manner... -
Poundage
a tax, commission, rate, etc., of so much per pound sterling or per pound weight., weight in pounds. -
Pounder
a person or thing that pounds, pulverizes, or beats. -
Pour
to send (a liquid, fluid, or anything in loose particles) flowing or falling, as from one container to another, or into, over, or on something, to emit... -
Pourboire
a gratuity; tip., noun, gift , gratuity , lagniappe , tip -
Pouring
flowing profusely; "a gushing hydrant"; "pouring flood waters"[syn: gushing ] -
Pourparler
an informal preliminary conference. -
Poussette
a dance step in which a couple or several couples dance around the ballroom, holding hands, as in country dances., to perform a poussette, as a couple... -
Pout
to thrust out the lips, esp. in displeasure or sullenness., to look or be sullen., to swell out or protrude, as lips., to protrude (the lips)., to utter... -
Pouter
a person who pouts., one of a breed of long-legged domestic pigeons, characterized by the habit of puffing out the distensible crop.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.