- Từ điển Anh - Việt
Container
Nghe phát âmMục lục |
/kən'teinə/
Thông dụng
Danh từ
Cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
(thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
(kỹ thuật) côngtenơ
- isotope container
- côngtenơ đồng vị phóng xạ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cái đựng
Xây dựng
bộ phận chứa đựng
Kỹ thuật chung
bình chứa
- aerosol container
- bình chứa son khí
- container capacity
- dung tích bình chứa
- gas container fire-extinguisher
- bình chữa cháy chứa gaz
- heat-insulated container
- bình chứa cách ly
- heat-insulated container
- bình chứa cách nhiệt
- insulated container
- bình chứa cách ly
- insulated container
- bình chứa cách nhiệt
- liquefied gas container
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquid helium container
- bình chứa heli lỏng
- liquid helium container
- bình chứa hêli lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa hydro lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa hyđro lỏng
- liquid methane container
- bình chứa mêtan lỏng
- liquid nitrogen container
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerated container
- bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid oxygen container
- bình chứa ôxi lỏng
- narrow neck container
- bình chứa cổ hẹp
- safety container
- bình chứa an toàn
- transportable gas container
- bình chứa khí vận chuyển được
- unit dose container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- wide-mouth container
- bình chứa miệng rộng
đồ chứa
- beverage container
- đồ chứa đồ uống
- heated container
- đồ chứa được đun nóng
- returnable container
- đồ chứa dùng lại được
- tank container
- đồ chứa kiểu thùng
đồ dựng
đồ đựng
vùng chứa (thoát nước)
Kinh tế
bình chứa
- adhesive container
- bình chứa hồ
côngtenơ
thùng chứa
- aerosol container
- thùng chứa son khí
Địa chất
cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, congteno
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alembic , bag , beaker , bin , bottle , bowl , box , bucket , bunker , caisson , can , canister , canteen , capsule , carafe , carton , cask , casket , cauldron , chamber , chest , churn , cistern , cradle , crate , crock , dish , ewer , firkin , flask , hamper , hod , hopper , humidor , hutch , jar , jeroboam , jug , kettle , magnum , package , packet , pail , pit , pod , poke , pot , pottery , pouch , purse , receptacle , reliquary , repository , sac , sack , scuttle , stein , storage , tank , tub , utensil , vase , vat , vessel , vial , barrel , basket , cage , case , crib , cup , decanter , drum , holder , inkwell , keg , shaker , silo , tin , urn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Container-n
côngtenơ-n, -
Container (Water heater)
bồn chứa (bộ đun nước), -
Container B/L
vận đơn công-ten-nơ, -
Container Transport international
công ty vận tải công -ten-nơ quốc tế, -
Container application
trình ứng dụng chức đựng, -
Container base
căn cứ công-ten-nơ, -
Container berth
bộ công ten nơ, bãi công-ten-nơ, chỗ đậu tàu công-ten-nơ, cầu đậu cho tàu côngtenơ, -
Container board box
hộp các tông đựng, hộp đựng bằng các tông, -
Container capacity
dung tích bình chứa, dung tích thùng chứa, dung tích thùng chứa, -
Container capsule
khoang chứa, -
Container car
xe công-ten-nơ, xe côngtenơ, -
Container cargo
hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ -
Container cargo receiving station
trạm nhận hàng công-ten-nơ, -
Container carrier
tàu công-ten-nơ, tàu côngtenơ, -
Container cold store
côngtenơ lạnh, kho lạnh (dạng) côngtenơ, -
Container crane
cần cẩu (cần, trục) container, cần trục công-ten-nơ, cẩu côngtenơ, -
Container depot
kho contenơ, kho thùng chứa, bãi công-ten-nơ, bãi container, trạm bốc dỡ công-ten-nơ, -
Container destuffing
sự dỡ hàng côngtennơ, sự dỡ côngtennơ, -
Container dues
phí bến cảng công-ten-nơ, -
Container express
xe lửa công-ten-nơ tốc hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.