- Từ điển Anh - Anh
Powerlessness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
unable to produce an effect
lacking power to act; helpless
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Powwow
(among north american indians) a ceremony, esp. one accompanied by magic, feasting, and dancing, performed for the cure of disease, success in a hunt,... -
Pox
a disease characterized by multiple skin pustules, as smallpox., syphilis., also called soil rot. plant pathology . a disease of sweet potatoes, characterized... -
Practicability
capable of being done, effected, or put into practice, with the available means; feasible, capable of being used, theater . (of a stage property or part... -
Practicable
capable of being done, effected, or put into practice, with the available means; feasible, capable of being used, theater . (of a stage property or part... -
Practicableness
capable of being done, effected, or put into practice, with the available means; feasible, capable of being used, theater . (of a stage property or part... -
Practical
of or pertaining to practice or action, consisting of, involving, or resulting from practice or action, of, pertaining to, or concerned with ordinary activities,... -
Practicality
of or pertaining to practice or action, consisting of, involving, or resulting from practice or action, of, pertaining to, or concerned with ordinary activities,... -
Practically
in effect; virtually, in a practical manner, from a practical point of view, almost; nearly, adjective, adjective, it is practically useless to protest... -
Practicalness
of or pertaining to practice or action, consisting of, involving, or resulting from practice or action, of, pertaining to, or concerned with ordinary activities,... -
Practice
habitual or customary performance; operation, habit; custom, repeated performance or systematic exercise for the purpose of acquiring skill or proficiency,... -
Practiced
skilled or expert; proficient through practice or experience, acquired or perfected through practice, adjective, a practiced hand at politics ., a practiced... -
Practician
someone who practices a learned profession[syn: practitioner ] -
Practise
practice., engage in a rehearsal (of)[syn: rehearse ], carry out or practice; as of jobs and professions; "practice law"[syn: practice ], learn... -
Practised
practice. -
Practitioner
a person engaged in the practice of a profession, occupation, etc., a person who practices something specified., christian science . a person authorized... -
Praetor
(in the ancient roman republic) one of a number of elected magistrates charged chiefly with the administration of civil justice and ranking next below... -
Praetorian
of or pertaining to a praetor., ( often initial capital letter ) noting or pertaining to the praetorian guard., a person having the rank of praetor or... -
Praetorship
the office of a praetor. -
Pragmatic
of or pertaining to a practical point of view or practical considerations., philosophy . of or pertaining to pragmatism ( def. 2 ) ., of or pertaining... -
Pragmatical
of or pertaining to a practical point of view or practical considerations., philosophy . of or pertaining to pragmatism ( def. 2 ) ., of or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.