- Từ điển Anh - Anh
Preferred
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -ferred, -ferring.
to set or hold before or above other persons or things in estimation; like better; choose rather than
Law . to give priority, as to one creditor over another.
to put forward or present (a statement, suit, charge, etc.) for consideration or sanction.
to put forward or advance, as in rank or office; promote
- to be preferred for advancement.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- adopted , approved , culled , decided upon , elected , endorsed , fancied , favored , handpicked , liked , named , picked , popular , sanctioned , selected , set apart , settled upon , singled out , taken , well-liked
Xem thêm các từ khác
-
Prefiguration
the act of prefiguring., that in which something is prefigured. -
Prefigurative
to show or represent beforehand by a figure or type; foreshadow., to picture or represent to oneself beforehand; imagine. -
Prefigure
to show or represent beforehand by a figure or type; foreshadow., to picture or represent to oneself beforehand; imagine., verb, augur , bode , forecast... -
Prefigurement
to show or represent beforehand by a figure or type; foreshadow., to picture or represent to oneself beforehand; imagine., noun, augury , forerunner ,... -
Prefix
grammar . an affix placed before a base or another prefix, as un- in unkind, un- and re- in unrewarding., something prefixed, as a title before a person's... -
Preform
to form beforehand., to determine or decide beforehand, to shape or fashion beforehand, biscuit ( def. 5 ) ., any of various uncompleted objects of manufacture... -
Preformation
previous formation., biology . (formerly) the theory that the individual, with all its parts, preexists in the germ cell and grows from microscopic to... -
Pregnable
capable of being taken or won by force, open to attack; assailable, adjective, a pregnable fortress ., a pregnable argument ., assailable , attackable... -
Pregnancy
the state, condition, or quality of being pregnant., noun, child-bearing , fertilization , germination , gravidity , gravidness , impregnation , parturiency... -
Pregnant
having a child or other offspring developing in the body; with child or young, as a woman or female mammal., fraught, filled, or abounding (usually fol.... -
Pregnantly
having a child or other offspring developing in the body; with child or young, as a woman or female mammal., fraught, filled, or abounding (usually fol.... -
Preheat
to heat before using or before subjecting to some further process, to preheat an oven before baking a cake . -
Prehensile
adapted for seizing, grasping, or taking hold of something, able to perceive quickly; having keen mental grasp., greedy; grasping; avaricious., a prehensile... -
Prehensility
adapted for seizing, grasping, or taking hold of something, able to perceive quickly; having keen mental grasp., greedy; grasping; avaricious., a prehensile... -
Prehension
the act of seizing or grasping., mental apprehension. -
Prehistoric
of or pertaining to the time or a period prior to recorded history, slang . outdated; pass -
Prehistory
human history in the period before recorded events, known mainly through archaeological discoveries, study, research, etc.; history of prehistoric humans.,... -
Prejudge
to judge beforehand., to pass judgment on prematurely or without sufficient reflection or investigation. -
Prejudgment
to judge beforehand., to pass judgment on prematurely or without sufficient reflection or investigation. -
Prejudice
an unfavorable opinion or feeling formed beforehand or without knowledge, thought, or reason., any preconceived opinion or feeling, either favorable or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.