- Từ điển Anh - Anh
Prejudice
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an unfavorable opinion or feeling formed beforehand or without knowledge, thought, or reason.
any preconceived opinion or feeling, either favorable or unfavorable.
unreasonable feelings, opinions, or attitudes, esp. of a hostile nature, regarding a racial, religious, or national group.
such attitudes considered collectively
damage or injury; detriment
Verb (used with object)
to affect with a prejudice, either favorable or unfavorable
Idiom
without prejudice, Law . without dismissing, damaging
- or otherwise affecting a legal interest or demand.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- ageism , animosity , antipathy , apartheid , aversion , bad opinion , bias , bigotry , chauvinism , contemptuousness , detriment , discrimination , disgust , dislike , displeasure , disrelish , enmity , foregone conclusion , illiberality , injustice , jaundiced eye , mindset , misjudgment , narrow-mindedness , one-sidedness , partiality , pique , preconceived notion , preconception , prejudgment , prepossession , racism , repugnance , revulsion , sexism , slant , spleen , tilt , twist , umbrage , unfairness , warp , xenophobianotes:a person\'s bias is based on facts , but prejudice occurs without a person knowing or examining the facts , partisanship , tendentiousness , intolerance , harm , insularism , insularity , jaundice , misandry , misanthropy , mischief , parti pris , predilection , predisposition , preference , sectionalism , xenophobia
verb
- angle * , bend * , bias , blemish * , color * , damage , dispose , distort , harm , hinder , hurt , impair , incline , indoctrinate , injure , jaundice , mar , poison * , predispose , prejudge , prepossess , skew * , slant * , spoil , sway * , twist * , undermine , vitiate , warp *notes:a person\'s bias is based on facts , but prejudice occurs without a person knowing or examining the facts , warp , blemish , detract from , disserve , flaw , tarnish , bent , bigotry , discrimination , favoritism , hatred , inclination , influence , intolerance , partiality , parti pris , preconception , predetermine , predilection , predisposition , prejudgment , racism , sexism , slant , taint
Xem thêm các từ khác
-
Prejudiced
an unfavorable opinion or feeling formed beforehand or without knowledge, thought, or reason., any preconceived opinion or feeling, either favorable or... -
Prejudicial
causing prejudice or disadvantage; detrimental., adjective, adjective, approving , fair , just , unbiased, bad , biased , bigoted , counterproductive ,... -
Prelacy
the office or dignity of a prelate., the order of prelates., the body of prelates collectively., sometimes disparaging . the system of church government... -
Prelate
an ecclesiastic of a high order, as an archbishop, bishop, etc.; a church dignitary., noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary... -
Prelatic
an ecclesiastic of a high order, as an archbishop, bishop, etc.; a church dignitary. -
Prelect
to lecture or discourse publicly., verb, lecture , speak -
Prelection
to lecture or discourse publicly., noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk -
Prelector
to lecture or discourse publicly. -
Prelibation
a foretaste. -
Prelim
preliminary. -
Preliminary
preceding and leading up to the main part, matter, or business; introductory; preparatory, something preliminary, as an introductory or preparatory step,... -
Prelude
a preliminary to an action, event, condition, or work of broader scope and higher importance., any action, event, comment, etc. that precedes something... -
Prelusion
a prelude. -
Prelusive
introductory. -
Premature
occurring, coming, or done too soon, mature or ripe before the proper time., a premature infant., adjective, adjective, a premature announcement ., backward... -
Prematureness
occurring, coming, or done too soon, mature or ripe before the proper time., a premature infant., a premature announcement . -
Prematurity
occurring, coming, or done too soon, mature or ripe before the proper time., a premature infant., a premature announcement . -
Premeditate
to meditate, consider, or plan beforehand, verb, to premeditate a murder ., predetermine -
Premeditated
done deliberately; planned in advance, adjective, adjective, a premeditated murder ., accidental , casual , spontaneous, advised , aforethought , calculated... -
Premeditation
an act or instance of premeditating., law . sufficient forethought to impute deliberation and intent to commit the act., noun, malice aforethought , malice...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.