Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Press

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to act upon with steadily applied weight or force.
to move by weight or force in a certain direction or into a certain position
The crowd pressed him into a corner.
to compress or squeeze, as to alter in shape or size
He pressed the clay into a ball.
to weigh heavily upon; subject to pressure.
to hold closely, as in an embrace; clasp
He pressed her in his arms.
to flatten or make smooth, esp. by ironing
to press clothes; to press flowers in the leaves of a book.
to extract juice, sugar, etc., from by pressure
to press grapes.
to squeeze out or express, as juice
to press the juice from grapes.
to beset or harass; afflict
He was pressed by problems on all sides.
to trouble or oppress; put into a difficult position, as by depriving
Poverty pressed them hard.
to urge or entreat strongly or insistently
to press for payment of a debt; to press for an answer.
to emphasize or propound forcefully; insist upon
He pressed his own ideas on us.
to plead with insistence
to press a claim.
to urge onward; hasten
He pressed his horse to go faster.
to push forward.

Verb (used without object)

to manufacture (phonograph records, videodiscs, or the like), esp. by stamping from a mold or matrix.
to exert weight, force, or pressure.
Weightlifting . to raise or lift, esp. a specified amount of weight, in a press.
to iron clothing, curtains, etc.
to bear heavily, as upon the mind.
(of athletes and competitors) to perform tensely or overanxiously, as when one feels pressured or is determined to break out of a slump; strain because of frustration
For days he hasn't seemed able to buy a hit, and he's been pressing.
to compel haste
Time presses.
to demand immediate attention.
to use urgent entreaty
to press for an answer.
to push forward or advance with force, eagerness, or haste
The army pressed to reach the river by dawn.
to crowd or throng.
Basketball . to employ a press.

Noun

an act of pressing; pressure.
the state of being pressed.
printed publications collectively, esp. newspapers and periodicals.
all the media and agencies that print, broadcast, or gather and transmit news, including newspapers, newsmagazines, radio and television news bureaus, and wire services.
the editorial employees, taken collectively, of these media and agencies.
( often used with a plural verb ) a group of news reporters, or of news reporters and news photographers
The press are in the outer office, waiting for a statement.
the consensus of the general critical commentary or the amount of coverage accorded a person, thing, or event, esp. in newspapers and periodicals (often prec. by good or bad )
The play received a good press. The minister's visit got a bad press.
printing press.
an establishment for printing books, magazines, etc.
the process or art of printing.
any of various devices or machines for exerting pressure, stamping, or crushing.
a wooden or metal viselike device for preventing a tennis or other racket from warping when not in use.
a pressing or pushing forward.
a crowding, thronging, or pressing together; collective force
The press of the crowd drove them on.
a crowd, throng, or multitude.
the desired smooth or creased effect caused by ironing or pressing
His suit was out of press.
pressure or urgency, as of affairs or business.
an upright case or other piece of furniture for holding clothes, books, pamphlets, etc.
Basketball . an aggressive form of defense in which players guard opponents very closely.
Weightlifting . a lift in which the barbell, after having been lifted from the ground up to chest level, is pushed to a position overhead with the arms extended straight up, without moving the legs or feet. ?

Idioms

go to press
to begin being printed
The last edition has gone to press.
press the flesh
Informal . flesh ( def. 23 ) .

Antonyms

noun
calm , harmony , peace
verb
pull , leave alone

Synonyms

noun
columnist , correspondent , editor , fourth estate * , interviewer , journalism , journalist , magazine , media , newspaper , newsperson , paper , periodical , photographer , publicist , publisher , reporter , writer , bunch , crowd , crush , drove , flock , herd , host , mob , multitude , pack , push , swarm , throng , bustle , confusion , demand , hassle , haste , hurry , rush , stress , urgency , fourth estate , medium , horde , mass , ruck
verb
bear down , bear heavily , bulldoze * , clasp , compress , condense , constrain , crowd , crush , cumber , depress , embrace , enfold , express , finish , flatten , force down , hold , hug , impel , iron , jam , level , mangle , mash , mass , move , pack , pile , pin down , ram , reduce , scrunch , shove , smooth , squash , squeeze , squish , steam , stuff , thrust , unwrinkle , weigh , afflict , assail , beg , beset , besiege , buttonhole * , come at , compel , demand , disquiet , enjoin , entreat , exhort , force , harass , implore , importune , insist on , lean on , oppress , petition , plague , plead , pressurize , push , railroad * , sadden , sell , sue , supplicate , torment , urge , vex , weigh down , work on , worry , flock , mob , throng , bear , bind , bother , bunch , cram , crunch , drive , emphasize , gather , hasten , horde , impact , impress , imprint , knead , pressure , roller , rush , tax , wring

Xem thêm các từ khác

  • Press-gang

    to force (a person) into military or naval service., to coerce (a person) into taking a certain action, political stand, etc., to be press -ganged into...
  • Press agency

    an agency to collects news reports for newspapers and distributes it electronically[syn: news agency ], noun, news agency , news service , publicity...
  • Press agent

    a person employed to promote the interests of an individual, organization, etc., by obtaining favorable publicity through advertisements, mentions in columns,...
  • Press box

    a press section, esp. at a sports event., noun, press gallery , reporters\' section
  • Press clipping

    clipping ( def. 2 ) .
  • Press conference

    a prearranged interview with news reporters, held to elicit publicity or, as granted by a dignitary, public official, research scientist, etc., to fulfill...
  • Press gallery

    a press section, esp. in a legislative chamber., the group of news reporters present or qualified to be present in this section.
  • Press gang

    a body of persons under the command of an officer, formerly employed to impress others for service, esp. in the navy or army.
  • Press proof

    the last proof examined before matter goes to press.
  • Press release

    a statement prepared and distributed to the press by a public relations firm, governmental agency, etc.
  • Press run

    the period that presses run to produce an issue of a newspaper[syn: print run ]
  • Pressing

    urgent; demanding immediate attention, any phonograph record produced in a record-molding press from a master or a stamper., a number of such records produced...
  • Pressman

    a person who operates or has charge of a printing press., british . a writer or reporter for the press.
  • Pressmark

    a symbol indicating the location of a book in the library.
  • Pressroom

    the room in a printing or newspaper publishing establishment where the printing presses are installed.
  • Pressure

    the exertion of force upon a surface by an object, fluid, etc., in contact with it, physics . force per unit area. symbol, meteorology . atmospheric pressure.,...
  • Pressure cooker

    a reinforced pot, usually of steel or aluminum, in which soups, meats, vegetables, etc., may be cooked quickly in heat above boiling point by steam maintained...
  • Pressure gauge

    an instrument for measuring the pressure of a gas or liquid., an instrument used to determine the pressure in the bore or chamber of a gun when the charge...
  • Pressure group

    an interest group that attempts to influence legislation through the use of lobbying techniques and propaganda., noun, interest group , lobby , lobbyist...
  • Pressurize

    to raise the internal atmospheric pressure of to the required or desired level, to maintain normal air pressure in (the cockpit or cabin of an airplane)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top