- Từ điển Anh - Anh
Presuming
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
presumptuous.
Synonyms
adjective
- assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presumptuous , pushy , sassy , saucy , smart
Xem thêm các từ khác
-
Presumption
the act of presuming., assumption of something as true., belief on reasonable grounds or probable evidence., something that is presumed; an assumption.,... -
Presumptive
affording ground for presumption, based on presumption, regarded as such by presumption; based on inference., embryology . pertaining to the part of an... -
Presumptuous
full of, characterized by, or showing presumption or readiness to presume in conduct or thought., unwarrantedly or impertinently bold; forward., obsolete... -
Presumptuousness
full of, characterized by, or showing presumption or readiness to presume in conduct or thought., unwarrantedly or impertinently bold; forward., obsolete... -
Presuppose
to suppose or assume beforehand; take for granted in advance., (of a thing, condition, or state of affairs) to require or imply as an antecedent condition,... -
Presupposition
to suppose or assume beforehand; take for granted in advance., (of a thing, condition, or state of affairs) to require or imply as an antecedent condition,... -
Pretence
pretense., a false or unsupportable quality[syn: pretension ], an artful or simulated semblance; "under the guise of friendship he betrayed them"[syn:... -
Pretend
to cause or attempt to cause (what is not so) to seem so, to appear falsely, as to deceive; feign, to make believe, to presume; venture, to allege or profess,... -
Pretended
insincerely or falsely professed, feigned, fictitious, or counterfeit, alleged or asserted; reputed., adjective, adjective, a pretended interest in art... -
Pretender
a person who pretends, esp. for a dishonest purpose., an aspirant or claimant (often fol. by to ), a person who makes unjustified or false claims, statements,... -
Pretending
informal, the act of giving a false appearance; "his conformity was only pretending"[syn: pretense ] -
Pretense
pretending or feigning; make-believe, a false show of something, a piece of make-believe., the act of pretending or alleging falsely., a false allegation... -
Pretension
the laying of a claim to something., a claim or title to something., often, pretensions. a claim made, esp. indirectly or by implication, to some quality,... -
Pretentious
full of pretense or pretension., characterized by assumption of dignity or importance., making an exaggerated outward show; ostentatious., adjective, adjective,... -
Pretentiousness
full of pretense or pretension., characterized by assumption of dignity or importance., making an exaggerated outward show; ostentatious., noun, grandioseness... -
Preterhuman
beyond what is human, preterhuman experience . -
Preterit
past ( def. 12 ) ., a preterit tense., a verb form in this tense., grammar . noting a past action or state., archaic . bygone; past. -
Preterite
past ( def. 12 ) ., a preterit tense., a verb form in this tense., grammar . noting a past action or state., archaic . bygone; past. -
Preterition
the act of passing by or over; omission; disregard., law . the passing over by a testator of an heir otherwise entitled to a portion., calvinistic theology... -
Pretermission
to let pass without notice; disregard., to leave undone; neglect; omit., to suspend or interrupt, the government temporarily pretermitted its repayments...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.