- Từ điển Anh - Anh
Princess
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a nonreigning female member of a royal family.
History/Historical . a female sovereign or monarch; queen.
the consort of a prince.
(in Great Britain) a daughter or granddaughter (if the child of a son) of a king or queen.
a woman considered to have the qualities or characteristics of a princess.
Adjective
Also, princesse. (of a woman's dress, coat, or the like) styled with a close-fitting bodice and flared skirt, cut in single pieces, as gores, from shoulder to hem.
Xem thêm các từ khác
-
Principal
first or highest in rank, importance, value, etc.; chief; foremost., of, of the nature of, or constituting principal or capital, geometry . (of an axis... -
Principality
a state ruled by a prince, usually a relatively small state or a state that falls within a larger state such as an empire., the position or authority of... -
Principally
chiefly; mainly., adverb, adverb, secondarily , trivially, above all , basically , before anything else , cardinally , chiefly , dominantly , eminently... -
Principle
an accepted or professed rule of action or conduct, a fundamental, primary, or general law or truth from which others are derived, a fundamental doctrine... -
Principled
imbued with or having moral principles (often used in combination), adjective, high -principled., moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded... -
Prink
to deck or dress for show., to deck oneself out., to fuss over one's dress, esp. before the mirror. -
Print
to produce (a text, picture, etc.) by applying inked types, plates, blocks, or the like, to paper or other material either by direct pressure or indirectly... -
Print shop
a shop where prints or graphics are sold., a shop where printing is done. -
Printer
a person or thing that prints, esp. a person whose occupation is printing., computers . an output device that produces a paper copy of alphanumeric or... -
Printery
(formerly) an establishment for typographic printing., an establishment where printing, as of books or newspapers, etc., is done. -
Printing
the art, process, or business of producing books, newspapers, etc., by impression from movable types, plates, etc., the act of a person or thing that prints.,... -
Printing ink
a type of ink that flows smoothly, dries quickly, and is of a consistency able to hold enough color to make printed matter legible, used to transfer the... -
Printing press
a machine, as a cylinder press or rotary press, for printing on paper or the like from type, plates, etc., noun, press , presswork , printing machine ,... -
Prior
preceding in time or in order; earlier or former; previous, preceding in importance or privilege., informal . a prior conviction. ?, prior to, adjective,... -
Prioress
a woman holding a position corresponding to that of a prior, sometimes ranking next below an abbess. -
Priority
the state or quality of being earlier in time, occurrence, etc., the right to precede others in order, rank, privilege, etc.; precedence., the right to... -
Priorship
an officer in a monastic order or religious house, sometimes next in rank below an abbot., a chief magistrate, as in the medieval republic of florence. -
Priory
a religious house governed by a prior or prioress, often dependent upon an abbey. -
Prise
to move or force, especially in an effort to get something open; "the burglar jimmied the lock", make an uninvited or presumptuous inquiry; "they pried... -
Prism
optics . a transparent solid body, often having triangular bases, used for dispersing light into a spectrum or for reflecting rays of light., geometry...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.