- Từ điển Anh - Anh
Professionalize
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to give a professional character or status to; make into or establish as a profession.
Verb (used without object)
to become professional.
Xem thêm các từ khác
-
Professionally
following an occupation as a means of livelihood or for gain, of, pertaining to, or connected with a profession, appropriate to a profession, engaged in... -
Professor
a teacher of the highest academic rank in a college or university, who has been awarded the title professor in a particular branch of learning; a full... -
Professorate
the office or the period of service of a professor., a group of professors. -
Professorial
a teacher of the highest academic rank in a college or university, who has been awarded the title professor in a particular branch of learning; a full... -
Professoriate
a group of professors., the office or post of professor., all of the academicians in a given place, as at an educational institution or in a country. -
Professorship
the office or post of a professor. -
Proffer
to put before a person for acceptance; offer., the act of proffering., an offer or proposal., verb, verb, noun, discourage , dissuade , take back, extend... -
Proficiency
the state of being proficient; skill; expertness, noun, noun, proficiency in music ., clumsiness , inability , incompetence , ineptness, accomplishment... -
Proficient
well-advanced or competent in any art, science, or subject; skilled, an expert., adjective, adjective, noun, a proficient swimmer ., clumsy , incompetent... -
Profile
the outline or contour of the human face, esp. the face viewed from one side., a picture or representation of the side view of a head., an outlined view,... -
Profit
often, profits., the monetary surplus left to a producer or employer after deducting wages, rent, cost of raw materials, etc., advantage; benefit; gain.,... -
Profit sharing
the sharing of profits, as between employer and employee, esp. in such a way that the employee receives, in addition to wages, a share in the profits of... -
Profit squeeze
a sharp narrowing of the gap between cost and revenue. -
Profitable
yielding profit; remunerative, beneficial or useful., adjective, adjective, a profitable deal ., disadvantageous , unprofitable, assisting , beneficial... -
Profiteer
a person who seeks or exacts exorbitant profits, esp. through the sale of scarce or rationed goods., to act as a profiteer. -
Profitless
often, profits., the monetary surplus left to a producer or employer after deducting wages, rent, cost of raw materials, etc., advantage; benefit; gain.,... -
Profligacy
shameless dissoluteness., reckless extravagance., great abundance., noun, dissoluteness , dissolution , libertinism , licentiousness , extravagancy , lavishness... -
Profligate
utterly and shamelessly immoral or dissipated; thoroughly dissolute., recklessly prodigal or extravagant., a profligate person., adjective, adjective,... -
Profound
penetrating or entering deeply into subjects of thought or knowledge; having deep insight or understanding, originating in or penetrating to the depths... -
Profoundly
penetrating or entering deeply into subjects of thought or knowledge; having deep insight or understanding, originating in or penetrating to the depths...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.