- Từ điển Anh - Anh
Profound
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
penetrating or entering deeply into subjects of thought or knowledge; having deep insight or understanding
originating in or penetrating to the depths of one's being; profound grief.
being or going far beneath what is superficial, external, or obvious
- profound insight.
of deep meaning; of great and broadly inclusive significance
pervasive or intense; thorough; complete
extending, situated, or originating far down, or far beneath the surface
low
deep.
Noun Literary .
something that is profound.
the deep sea; ocean.
depth; abyss.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abstruse , acroamatic , deep , difficult , discerning , enlightened , erudite , esoteric , heavy * , hermetic , informed , intellectual , intelligent , knowing , knowledgeable , learned , mysterious , occult , orphic , penetrating , philosophical , recondite , reflective , sagacious , sage , scholarly , secret , serious , shrewd , skilled , subtle , thorough , weighty , wise , abysmal , buried , cavernous , fathomless , subterranean , yawning , abject , absolute , acute , consummate , deeply felt , deep-seated , exhaustive , extensive , extreme , far-reaching , great , hard , heartfelt , heartrending , hearty , keen , out-and-out * , pronounced , sincere , total , utter , intense , strong , bottomless , emotional , farreaching , heavy , moving , thoughtful , unfathomable
Xem thêm các từ khác
-
Profoundly
penetrating or entering deeply into subjects of thought or knowledge; having deep insight or understanding, originating in or penetrating to the depths... -
Profoundness
penetrating or entering deeply into subjects of thought or knowledge; having deep insight or understanding, originating in or penetrating to the depths... -
Profundity
the quality or state of being profound; depth., usually, profundities. profound or deep matters., a profoundly deep place; abyss., noun, deepness , profoundness... -
Profuse
spending or giving freely and in large amount, often to excess; extravagant (often fol. by in ), made or done freely and abundantly, abundant; in great... -
Profuseness
spending or giving freely and in large amount, often to excess; extravagant (often fol. by in ), made or done freely and abundantly, abundant; in great... -
Profusion
abundance; abundant quantity., a great quantity or amount (often fol. by of )., lavish spending; extravagance., noun, ampleness , copiousness , excess... -
Prog
to search or prowl about, as for plunder or food; forage., food or victuals. -
Progenitor
a biologically related ancestor, a person or thing that first indicates a direction, originates something, or serves as a model; predecessor; precursor,... -
Progenitorship
a biologically related ancestor, a person or thing that first indicates a direction, originates something, or serves as a model; predecessor; precursor,... -
Progeny
a descendant or offspring, as a child, plant, or animal., such descendants or offspring collectively., something that originates or results from something... -
Proglottis
one of the segments or joints of a tapeworm, containing complete reproductive systems, usually both male and female. -
Prognathous
having protrusive jaws; having a gnathic index over 103. -
Prognoses
medicine/medical . a forecasting of the probable course and outcome of a disease, esp. of the chances of recovery., a forecast or prognostication. -
Prognosis
medicine/medical . a forecasting of the probable course and outcome of a disease, esp. of the chances of recovery., a forecast or prognostication., noun,... -
Prognostic
of or pertaining to prognosis., predictive of something in the future, a forecast or prediction., an omen or portent; sign., adjective, noun, prognostic... -
Prognosticable
of or pertaining to prognosis., predictive of something in the future, a forecast or prediction., an omen or portent; sign., prognostic signs and symbols... -
Prognosticate
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy., to foretoken; presage, to make a forecast; prophesy., verb, birds... -
Prognostication
the act of prognosticating., a forecast or prediction., noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken , portent ,... -
Prognosticative
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy., to foretoken; presage, to make a forecast; prophesy., adjective,... -
Prognosticator
to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy., to foretoken; presage, to make a forecast; prophesy., noun, birds...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.