- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Promontory
a high point of land or rock projecting into the sea or other water beyond the line of coast; a headland., a bluff, or part of a plateau, overlooking a... -
Promote
to help or encourage to exist or flourish; further, to advance in rank, dignity, position, etc. ( opposed to demote )., education . to put ahead to the... -
Promoter
a person or thing that promotes, furthers, or encourages., a person who initiates or takes part in the organizing of a company, development of a project,... -
Promotion
advancement in rank or position., furtherance or encouragement., the act of promoting., the state of being promoted., something devised to publicize or... -
Promotive
tending to promote. -
Prompt
done, performed, delivered, etc., at once or without delay, ready in action; quick to act as occasion demands., quick or alert, punctual., to move or induce... -
Prompt-side
the part of the stage that in the u.s. is to the right and in britain to the left as one faces the audience. abbreviation, p .s. -
Prompt book
a copy of the script of a play, containing cues and notes, used by the prompter, stage manager, etc. -
Prompter
a person or thing that prompts., theater . a person who is offstage and follows a play in progress from the book, repeating missed cues and supplying actors... -
Prompting
prompt?er , prompt?est, persuasion formulated as a suggestion[syn: suggestion ], a cue given to a performer (usually the beginning of the next line... -
Promptitude
promptness. -
Promptness
done, performed, delivered, etc., at once or without delay, ready in action; quick to act as occasion demands., quick or alert, punctual., to move or induce... -
Promulgate
to make known by open declaration; publish; proclaim formally or put into operation (a law, decree of a court, etc.)., to set forth or teach publicly (a... -
Promulgation
to make known by open declaration; publish; proclaim formally or put into operation (a law, decree of a court, etc.)., to set forth or teach publicly (a... -
Promulgator
to make known by open declaration; publish; proclaim formally or put into operation (a law, decree of a court, etc.)., to set forth or teach publicly (a... -
Promulge
to promulgate. -
Pronate
to turn into a prone position; to rotate (the hand or forearm) so that the surface of the palm is downward or toward the back; to turn (the sole of the... -
Pronation
rotation of the hand or forearm so that the surface of the palm is facing downward or toward the back ( opposed to supination )., a comparable motion of... -
Pronator
anatomy, zoology . any of several muscles that permit pronation of the hand, forelimb, or foot. -
Prone
having a natural inclination or tendency to something; disposed; liable, having the front or ventral part downward; lying face downward., lying flat; prostrate.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.