- Từ điển Anh - Anh
Prompt
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
done, performed, delivered, etc., at once or without delay
ready in action; quick to act as occasion demands.
quick or alert
punctual.
Verb (used with object)
to move or induce to action
to occasion or incite; inspire
to assist (a person speaking) by suggesting something to be said.
Theater . to supply (an actor, singer, etc.) from offstage with a missed cue or forgotten line.
Verb (used without object)
Theater . to supply forgotten lines, lyrics, or the like to an actor, singer, etc.
Noun
Commerce .
- a limit of time given for payment for merchandise purchased, the limit being stated on a note of reminder (prompt note).
- the contract setting the time limit.
the act of prompting.
something serving to suggest or remind.
Computers . a message or symbol from a computer system to a user, generally appearing on a display screen, requesting more information or indicating that the system is ready for user instructions. ?
Idiom
take a prompt
- (in acting) to move or speak in response to a cue.
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- alert , apt , brisk , eager , efficient , expeditious , immediate , instant , instantaneous , on the ball * , on the button , on the dot , on the nose * , on time , precise , punctual , quick , rapid , ready , smart , speedy , swift , timely , unhesitating , vigilant , watchful , wide-awake , willing , celeritous , mercurial , telegraphic
noun
- cue , help , jog , jolt , mnemonic , prod , reminder , spur , stimulus , twit , alacrity , celerity , expedition , promptitude , promptness , punctuality , speed
verb
- advise , aid , arouse , assist , bring up , call forth , cause , convince , draw , egg on * , elicit , evoke , exhort , get , give rise to , goad , help , help out , hint , impel , imply , indicate , induce , inspire , instigate , jog , mention , motivate , move , occasion , persuade , prick * , prod , propel , propose , provoke , refresh , remind , sic , spur , stimulate , suggest , talk into , urge , win over , egg on , excite , foment , galvanize , incite , inflame , pique , prick , set off , touch off , trigger , work up , active , actuate , alert , animate , cue , encourage , fast , forward , instantaneous , needle , nudge , on time , punctual , quick , ready , reminder , responsive , swift , timely
Xem thêm các từ khác
-
Prompt-side
the part of the stage that in the u.s. is to the right and in britain to the left as one faces the audience. abbreviation, p .s. -
Prompt book
a copy of the script of a play, containing cues and notes, used by the prompter, stage manager, etc. -
Prompter
a person or thing that prompts., theater . a person who is offstage and follows a play in progress from the book, repeating missed cues and supplying actors... -
Prompting
prompt?er , prompt?est, persuasion formulated as a suggestion[syn: suggestion ], a cue given to a performer (usually the beginning of the next line... -
Promptitude
promptness. -
Promptness
done, performed, delivered, etc., at once or without delay, ready in action; quick to act as occasion demands., quick or alert, punctual., to move or induce... -
Promulgate
to make known by open declaration; publish; proclaim formally or put into operation (a law, decree of a court, etc.)., to set forth or teach publicly (a... -
Promulgation
to make known by open declaration; publish; proclaim formally or put into operation (a law, decree of a court, etc.)., to set forth or teach publicly (a... -
Promulgator
to make known by open declaration; publish; proclaim formally or put into operation (a law, decree of a court, etc.)., to set forth or teach publicly (a... -
Promulge
to promulgate. -
Pronate
to turn into a prone position; to rotate (the hand or forearm) so that the surface of the palm is downward or toward the back; to turn (the sole of the... -
Pronation
rotation of the hand or forearm so that the surface of the palm is facing downward or toward the back ( opposed to supination )., a comparable motion of... -
Pronator
anatomy, zoology . any of several muscles that permit pronation of the hand, forelimb, or foot. -
Prone
having a natural inclination or tendency to something; disposed; liable, having the front or ventral part downward; lying face downward., lying flat; prostrate.,... -
Pronely
having a natural inclination or tendency to something; disposed; liable, having the front or ventral part downward; lying face downward., lying flat; prostrate.,... -
Proneness
having a natural inclination or tendency to something; disposed; liable, having the front or ventral part downward; lying face downward., lying flat; prostrate.,... -
Prong
one of the pointed tines of a fork., any pointed, projecting part, as of an antler., a branch of a stream., jewelry . a tapering metal projection, usually... -
Pronged
having prongs (often used in combination), a four -pronged fork . -
Pronominal
grammar . pertaining to, resembling, derived from, or containing a pronoun, heraldry . noting the coat of arms on a quartered escutcheon, grammar . a pronominal... -
Pronoun
any member of a small class of words found in many languages that are used as replacements or substitutes for nouns and noun phrases, and that have very...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.