- Từ điển Anh - Việt
Knot
Nghe phát âmMục lục |
/nɒt/
Thông dụng
Danh từ
Gút, nơ
(nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
(hàng hải) hải lý
Mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
Nhóm, tốp (người); cụm (cây)
U, cái bướu
Cái đệm vai để vác nặng
Mối ràng buộc
Ngoại động từ
Thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
Nhíu (lông mày)
Kết chặt
Làm rối, làm rối beng
Nội động từ
Thắt lại
Cấu trúc từ
to tie the nuptial knot
- lấy nhau
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) nút // [thắt, buộc] nút
- parallel knot
- nút song song
Dệt may
làm rối
thắt nút
Hàng hải
dặm biển, hải lý (tương đương với1852m)
Xây dựng
gióng
nút (dây thừng)
mặt gỗ
mắt tre
Điện tử & viễn thông
nút buộc
Kỹ thuật chung
bướu
cụm
đốt
gò
hạch
nóc
nút
nút thắt
Giải thích EN: An intertwining of the ends or parts of one or more ropes, threads, or the like so that they cannot be easily separated.
Giải thích VN: Sự bện xoắn của các đầu hay các phần của một hay nhiều cuộn dây, sợi dây, làm cho chúng khó bị tách rời.
mắt gỗ
mặt khum
mấu
ụ
Kinh tế
giờ
gút
gút, hải lý
hải lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bond , braid , bunch , coil , connection , contortion , entanglement , gnarl , helix , hitch , joint , kink , ligament , ligature , link , mat , nexus , perplexity , rosette , screw , snag , snarl , spiral , splice , tangle , tie , twirl , twist , vinculum , warp , whirl , whorl , yoke , aggregation , assemblage , assortment , band , circle , clique , clump , cluster , collection , company , crew , gang , gathering , group , heap , mass , mob , pack , pile , set , squad , swarm , tuft , array , batch , bevy , body , bundle , clutch , lot , party , cat's cradle , jungle , labyrinth , maze , mesh , morass , skein , web , jut , knob , overhang , projection , protrusion , protuberance , hump , lump , nub , swelling , burl , complication , excrescence , exostosis , gibbosity , gordian knot , intricacy , knag , knur , knurl , node , nodosity , nodule
verb
- bind , cord , entangle , knit , loop , secure , tat , tether , tie , fasten , tie up , bond , bow , braid , burl , contortion , crowd , entanglement , gnarl , group , hitch , knob , knur , knurl , link , lump , mesh , node , nodule , protuberance , puzzle , rosette , snag , snarl , tangle
Từ trái nghĩa
noun
verb
- unknot , disentangle , unravel , untie
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Knot-boring machine
máy khoan sẹo gỗ, -
Knot-hole
/ ´nɔt¸houl /, danh từ, hốc mắt gỗ, -
Knot extensibility
độ giãn của nút, -
Knot of bamboo
mắt tre, -
Knot prebreaker
máy đập trước mắt gỗ, -
Knot problem
bài toán nút thắt, -
Knotenschiefer
đá phiến bướu, -
Knotgrass
Danh từ: (thực vật) giống cây chút chít, -
Knoting compound
chất sơn mắt gỗ, -
Knotless
/ ´nɔtlis /, Dệt may: không nối, không thắt nút, knotless yarn length, độ dài sợi không nối -
Knotless yarn length
độ dài sợi không nối, -
Knots
, -
Knotted
/ ´nɔtid /, tính từ, có mấu, Đầy mấu; xương xẩu, -
Knotted hair
bệnh tóc dòn, -
Knotted schist
đá phiến kết nút, -
Knotter pulp
bột giấy lọc qua lưới, -
Knottier
nút thắt khi bao gói, -
Knottiness
/ ´nɔtinis /, danh từ, tình trạng có nhiều nút, tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) tình... -
Knotting
/ nɔtiη /, danh từ, Đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện, -
Knotty
/ ´nɔti /, Tính từ: có nhiều nút, (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.