- Từ điển Anh - Anh
Proud
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
feeling pleasure or satisfaction over something regarded as highly honorable or creditable to oneself (often fol. by of, an infinitive, or a clause).
having, proceeding from, or showing a high opinion of one's own dignity, importance, or superiority.
having or showing self-respect or self-esteem.
highly gratifying to the feelings or self-esteem
highly honorable or creditable
- a proud achievement.
stately, majestic, or magnificent
- proud cities.
of lofty dignity or distinction
Chiefly South Midland and Southern U.S. pleased; happy
full of vigor and spirit
Obsolete . brave. ?
Idiom
do one proud
- to be a source of pride or credit to a person
- His conduct in such a difficult situation did him proud.
- to treat someone or oneself generously or lavishly
- You really did us proud with this supper.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- appreciative , august , content , contented , dignified , eminent , fiery , fine , glad , glorious , gorgeous , grand , gratified , gratifying , great , great-hearted , honored , illustrious , imposing , impressive , magnificent , majestic , memorable , noble , red-letter * , rewarding , satisfied , satisfying , self-respecting , spirited , splendid , stately , sublime , superb , valiant , vigorous , well-pleased , bloated , boastful , cavalier , cocky * , conceited , contemptuous , cool * , disdainful , dismissive , domineering , egotistic , egotistical , haughty , high-and-mighty * , high-handed * , huffy * , imperious , insolent , lofty , narcissistic , ostentatious , overbearing , pompous , presumptuous , pretentious , puffed up , scornful , self-satisfied , sniffy , snobbish , snooty * , stuck-up * , supercilious , superior , vain , vainglorious , prideful , high-and-mighty , lordly , overweening , brilliant , resplendent , splendorous , aloof , arrogant , bombastic , contumelious , egocentric , elated , exultant , grandiose , honorable , hubristic , inflated , magisterial , snooty
Xem thêm các từ khác
-
Proudly
feeling pleasure or satisfaction over something regarded as highly honorable or creditable to oneself (often fol. by of, an infinitive, or a clause).,... -
Proudness
feeling pleasure or satisfaction over something regarded as highly honorable or creditable to oneself (often fol. by of, an infinitive, or a clause).,... -
Provable
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Provableness
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Prove
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Prove out
verb, hold , stand up -
Proved
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Proven
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Provenance
place or source of origin, noun, the provenance of the ancient manuscript has never been determined ., beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead... -
Provender
dry food, as hay or oats, for livestock or other domestic animals; fodder., food; provisions., noun, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent... -
Provenience
provenance; origin; source., noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source... -
Proverb
a word that can substitute for a verb or verb phrase, as do in they never attend board meetings, but we do regularly., noun, adage , aphorism , apophthegm... -
Proverbial
of, pertaining to, or characteristic of a proverb, expressed in a proverb or proverbs, of the nature of or resembling a proverb, having been made the subject... -
Provide
to make available; furnish, to supply or equip, to afford or yield., law . to arrange for or stipulate beforehand, as by a provision or proviso., archaic... -
Provided
on the condition or understanding (that); providing, i 'll go provided that the others go , too . -
Providence
( often initial capital letter ) the foreseeing care and guidance of god or nature over the creatures of the earth., ( initial capital letter ) god, esp.... -
Provident
having or showing foresight; providing carefully for the future., characterized by or proceeding from foresight, mindful in making provision (usually fol.... -
Providential
of, pertaining to, or resulting from divine providence, opportune, fortunate, or lucky, adjective, providential care ., a providential event ., fortunate... -
Provider
a person or thing that provides., a person who supports a family or another person. -
Providing
on the condition or understanding (that); provided, he can stay here providing he works .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.