- Từ điển Anh - Anh
Providence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
( often initial capital letter ) the foreseeing care and guidance of God or nature over the creatures of the earth.
( initial capital letter ) God, esp. when conceived as omnisciently directing the universe and the affairs of humankind with wise benevolence.
a manifestation of divine care or direction.
provident or prudent management of resources; prudence.
foresight; provident care.
Synonyms
noun
- frugality , prudence , thrift , thriftiness , economy , foresight , guidance , husbandry , precaution
Xem thêm các từ khác
-
Provident
having or showing foresight; providing carefully for the future., characterized by or proceeding from foresight, mindful in making provision (usually fol.... -
Providential
of, pertaining to, or resulting from divine providence, opportune, fortunate, or lucky, adjective, providential care ., a providential event ., fortunate... -
Provider
a person or thing that provides., a person who supports a family or another person. -
Providing
on the condition or understanding (that); provided, he can stay here providing he works . -
Province
an administrative division or unit of a country., the provinces,, a country, territory, district, or region., geography . physiographic province., a department... -
Provincial
belonging or peculiar to some particular province; local, of or pertaining to the provinces, having or showing the manners, viewpoints, etc., considered... -
Provincialism
narrowness of mind, ignorance, or the like, considered as resulting from lack of exposure to cultural or intellectual activity., a trait, habit of thought,... -
Provincialist
a native or inhabitant of a province., a proponent of provincial attitudes or preferences. -
Provinciality
provincial character., provincial characteristic, her provincialities reflect a refreshing naturalness . -
Provincialize
to make provincial in character. -
Provision
a clause in a legal instrument, a law, etc., providing for a particular matter; stipulation; proviso., the providing or supplying of something, esp. of... -
Provisional
providing or serving for the time being only; existing only until permanently or properly replaced; temporary, accepted or adopted tentatively; conditional;... -
Proviso
a clause in a statute, contract, or the like, by which a condition is introduced., a stipulation or condition., noun, condition , qualification , reservation... -
Provisory
containing a proviso or condition; conditional., provisional ( defs. 1, 2 ) ., adjective, provisional , tentative -
Provocation
the act of provoking., something that incites, instigates, angers, or irritates., criminal law . words or conduct leading to killing in hot passion and... -
Provocative
tending or serving to provoke; inciting, stimulating, irritating, or vexing., something provocative., adjective, adjective, repressive , suppressive ,... -
Provoke
to anger, enrage, exasperate, or vex., to stir up, arouse, or call forth (feelings, desires, or activity), to incite or stimulate (a person, animal, etc.)... -
Provoker
to anger, enrage, exasperate, or vex., to stir up, arouse, or call forth (feelings, desires, or activity), to incite or stimulate (a person, animal, etc.)... -
Provoking
serving to provoke; causing annoyance., adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome -
Provost
a person appointed to superintend or preside., an administrative officer in any of various colleges and universities who holds high rank and is concerned...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.