Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Province

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

an administrative division or unit of a country.
the provinces,
the parts of a country outside of the capital or the largest cities.
(in England) all parts of the country outside of London.
a country, territory, district, or region.
Geography . physiographic province.
a department or branch of learning or activity
the province of mathematics.
sphere or field of activity or authority, as of a person; office, function, or business
Such decisions do not lie within his province.
a major subdivision of British India.
an ecclesiastical territorial division, as that within which an archbishop or a metropolitan exercises jurisdiction.
History/Historical .
any of the North American colonies now forming major administrative divisions of Canada.
any of certain colonies of Great Britain which are now part of the U.S.
Roman History . a country or territory outside of Italy, brought under the ancient Roman dominion and administered by a governor sent from Rome.
Mining . an individual mineral-producing area.

Synonyms

noun
arena , bailiwick , business , calling , canton , capacity , champaign , charge , colony , concern , county , demesne , department , dependency , district , division , domain , dominion , duty , employment , field , function , jurisdiction , line , office , orbit , part , post , pursuit , realm , region , role , section , shire , sphere , terrain , territory , tract , walk , work , zone , circle , scene , subject , world , area , range , scope

Xem thêm các từ khác

  • Provincial

    belonging or peculiar to some particular province; local, of or pertaining to the provinces, having or showing the manners, viewpoints, etc., considered...
  • Provincialism

    narrowness of mind, ignorance, or the like, considered as resulting from lack of exposure to cultural or intellectual activity., a trait, habit of thought,...
  • Provincialist

    a native or inhabitant of a province., a proponent of provincial attitudes or preferences.
  • Provinciality

    provincial character., provincial characteristic, her provincialities reflect a refreshing naturalness .
  • Provincialize

    to make provincial in character.
  • Provision

    a clause in a legal instrument, a law, etc., providing for a particular matter; stipulation; proviso., the providing or supplying of something, esp. of...
  • Provisional

    providing or serving for the time being only; existing only until permanently or properly replaced; temporary, accepted or adopted tentatively; conditional;...
  • Proviso

    a clause in a statute, contract, or the like, by which a condition is introduced., a stipulation or condition., noun, condition , qualification , reservation...
  • Provisory

    containing a proviso or condition; conditional., provisional ( defs. 1, 2 ) ., adjective, provisional , tentative
  • Provocation

    the act of provoking., something that incites, instigates, angers, or irritates., criminal law . words or conduct leading to killing in hot passion and...
  • Provocative

    tending or serving to provoke; inciting, stimulating, irritating, or vexing., something provocative., adjective, adjective, repressive , suppressive ,...
  • Provoke

    to anger, enrage, exasperate, or vex., to stir up, arouse, or call forth (feelings, desires, or activity), to incite or stimulate (a person, animal, etc.)...
  • Provoker

    to anger, enrage, exasperate, or vex., to stir up, arouse, or call forth (feelings, desires, or activity), to incite or stimulate (a person, animal, etc.)...
  • Provoking

    serving to provoke; causing annoyance., adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome
  • Provost

    a person appointed to superintend or preside., an administrative officer in any of various colleges and universities who holds high rank and is concerned...
  • Provost marshal

    army . an officer on the staff of a commander, charged with the maintaining of order and with other police functions within a command., navy . an officer...
  • Provostship

    a person appointed to superintend or preside., an administrative officer in any of various colleges and universities who holds high rank and is concerned...
  • Prow

    the forepart of a ship or boat; bow., the front end of an airship., literary . a ship.
  • Prowess

    exceptional valor, bravery, or ability, esp. in combat or battle., exceptional or superior ability, skill, or strength, a valiant or daring deed., noun,...
  • Prowl

    to rove or go about stealthily, as in search of prey, something to steal, etc., to rove over or through in search of what may be found, act of prowling. ?,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top