- Từ điển Anh - Anh
Psyche
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object) psyched, psyching.
psych 1 .
Noun
Classical Mythology . a personification of the soul, which in the form of a beautiful girl was loved by Eros.
( lowercase ) the human soul, spirit, or mind.
( lowercase ) Psychology, Psychoanalysis . the mental or psychological structure of a person, esp. as a motive force.
Neoplatonism . the second emanation of the One, regarded as a universal consciousness and as the animating principle of the world.
a female given name.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- anima , animus , character , ego , lan vital , essential nature , individuality , inner child , inner self , mind , pneuma , self , soul , spirit , spirituality , subconscious , true being , breath , divine spark , life force , vital force , vitality , ethos , mentality , mindset , id , personality , superego
Xem thêm các từ khác
-
Psychedelic
of or noting a mental state characterized by a profound sense of intensified sensory perception, sometimes accompanied by severe perceptual distortion... -
Psychiatric
the practice or science of diagnosing and treating mental disorders. -
Psychiatrical
the practice or science of diagnosing and treating mental disorders. -
Psychiatrist
a physician who practices psychiatry., noun, disorders analyst , clinician , doctor , psychoanalyst , psychologist , psychotherapist , shrink * , [[therapistnotes:a... -
Psychiatry
the practice or science of diagnosing and treating mental disorders. -
Psychic
of or pertaining to the human soul or mind; mental ( opposed to physical )., psychology . pertaining to or noting mental phenomena., outside of natural... -
Psychical
of or pertaining to the human soul or mind; mental ( opposed to physical )., psychology . pertaining to or noting mental phenomena., outside of natural... -
Psychics
also psy?chi?cal (-k?-k?l) -
Psycho
a psychopathic or neurotic person., psychopathic; psychoneurotic. -
Psycho analyse
to investigate or treat by psychoanalysis. -
Psycho analyst
a person trained to practice psychoanalysis. -
Psycho analytic
a systematic structure of theories concerning the relation of conscious and unconscious psychological processes., a technical procedure for investigating... -
Psycho analytical
a systematic structure of theories concerning the relation of conscious and unconscious psychological processes., a technical procedure for investigating... -
Psychogalvanometer
a type of galvanometer for detecting and measuring psychogalvanic currents. -
Psychological
of or pertaining to psychology., pertaining to the mind or to mental phenomena as the subject matter of psychology., of, pertaining to, dealing with, or... -
Psychologist
a specialist in psychology., philosophy . an adherent to or advocate of psychologism., also, psychologistic. of or pertaining to psychologism. -
Psychologize
to make psychological investigations or speculations, esp. those that are naive or uninformed. -
Psychology
the science of the mind or of mental states and processes., the science of human and animal behavior., the sum or characteristics of the mental states... -
Psychometric
psychology . psychometrics., the alleged art or faculty of divining facts concerning an object or a person associated with it, by contact with or proximity... -
Psychometrical
psychology . psychometrics., the alleged art or faculty of divining facts concerning an object or a person associated with it, by contact with or proximity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.