- Từ điển Anh - Anh
Publish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to issue (printed or otherwise reproduced textual or graphic material, computer software, etc.) for sale or distribution to the public.
to issue publicly the work of
to announce formally or officially; proclaim; promulgate.
to make publicly or generally known.
Law . to communicate (a defamatory statement) to some person or persons other than the person defamed.
Verb (used without object)
to issue newspapers, books, computer software, etc.; engage in publishing
to have one's work published
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- announce , bring out , broadcast , circulate , communicate , declare , disclose , distribute , divulge , let it be known , print , proclaim , produce , promulgate , publicize , put in print , put out , report , spotlight , issue , pen , write , advertise , annunciate , blazon , expose , propagate , release , vent
Xem thêm các từ khác
-
Publisher
a person or company whose business is the publishing of books, periodicals, engravings, computer software, etc., the business head of a newspaper organization... -
Publishing
the activities or business of a publisher, esp. of books or periodicals, noun, he plans to go into publishing after college ., issue , printing -
Publishing house
a company that publishes books, pamphlets, engravings, or the like, a venerable publishing house in boston . -
Puccoon
any of certain plants that yield a red dye, as the bloodroot and certain plants belonging to the genus lithospermum, of the borage family., the dye itself. -
Puce
of a dark or brownish purple., a dark or brownish purple. -
Puck
ice hockey . a black disk of vulcanized rubber that is to be hit into the goal., british computers . mouse ( def. 4 ) ., noun, elf , fairy , fay , goblin... -
Pucka
pukka., =====variant of pukka . -
Pucker
to draw or gather into wrinkles or irregular folds, as material or a part of the face; constrict, a wrinkle; an irregular fold., a puckered part, as of... -
Puckery
puckered., puckering., tending to pucker. -
Puckish
mischievous; impish., adjective, impish , mischievous , mysterious , naughty , playful , wicked -
Pud
pudding. -
Pudding
a thick, soft dessert, typically containing flour or some other thickener, milk, eggs, a flavoring, and sweetener, a similar dish unsweetened and served... -
Pudding stone
conglomerate ( def. 3 ) . -
Puddle
a small pool of water, as of rainwater on the ground., a small pool of any liquid., clay or the like mixed with water and tempered, used as a waterproof... -
Puddler
a small pool of water, as of rainwater on the ground., a small pool of any liquid., clay or the like mixed with water and tempered, used as a waterproof... -
Puddly
a small pool of water, as of rainwater on the ground., a small pool of any liquid., clay or the like mixed with water and tempered, used as a waterproof... -
Pudency
modesty; bashfulness; shamefacedness. -
Pudenda
the external genital organs, esp. those of the female; vulva. -
Pudendum
the external genital organs, esp. those of the female; vulva. -
Pudge
william walter ( pudge ), 1867?1954, u.s. football player., a short fat person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.