- Từ điển Anh - Anh
Pulp
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the soft, juicy, edible part of a fruit.
the pith of the stem of a plant.
a soft or fleshy part of an animal body.
Also called dental pulp. the inner substance of the tooth, containing arteries, veins, and lymphatic and nerve tissue that communicate with their respective vascular, lymph, and nerve systems.
any soft, moist, slightly cohering mass, as that into which linen, wood, etc., are converted in the making of paper.
a magazine or book printed on rough, low-quality paper made of wood pulp or rags, and usually containing sensational and lurid stories, articles, etc. Compare slick 1 ( def. 9 ) .
Mining .
- ore pulverized and mixed with water.
- dry crushed ore.
Verb (used with object)
to reduce to pulp.
to reduce (printed papers, books, etc.) to pulp for use in making new paper.
to remove the pulp from.
Verb (used without object)
to become reduced to pulp.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- lurid , mushy , rubbish , sensational , trash , trashy , macerated , magmatic , pulpy , pultaceous
noun
- batter , curd , dough , grume , jam , marrow , mash , mush , pap , paste , pomace , poultice , sarcocarp , semisolid , soft part , sponge , triturate , cellulose , magma , marc
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pulpiness
pertaining to, characteristic of, or resembling pulp; fleshy or soft., pertaining to, characteristic of, or resembling magazines or books considered pulp;... -
Pulpit
a platform or raised structure in a church, from which the sermon is delivered or the service is conducted., the pulpit,, (esp. in protestantism and judaism)... -
Pulpiteer
a preacher by profession. -
Pulpous
adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding -
Pulpy
pertaining to, characteristic of, or resembling pulp; fleshy or soft., pertaining to, characteristic of, or resembling magazines or books considered pulp;... -
Pulque
a fermented milky drink made from the juice of certain species of agave in mexico. -
Pulsate
to expand and contract rhythmically, as the heart; beat; throb., to vibrate; quiver., verb, drum , fluctuate , go pit-a-pat , hammer , oscillate , palpitate... -
Pulsatile
pulsating; throbbing. -
Pulsation
the act of pulsating; beating or throbbing., a beat or throb, as of the pulse., vibration or undulation., a single vibration., noun, palpitation , pulse... -
Pulsative
throbbing; pulsating. -
Pulsator
something that pulsates, beats, or throbs., pulsometer ( def. 2 ) . -
Pulsatory
pulsating or throbbing. -
Pulse
the regular throbbing of the arteries, caused by the successive contractions of the heart, esp. as may be felt at an artery, as at the wrist., a single... -
Pulsimeter
an instrument for measuring the strength or quickness of the pulse. -
Pultaceous
resembling pulp; pulpy. -
Pulverise
to reduce to dust or powder, as by pounding or grinding., to demolish or crush completely., slang . to defeat, hurt badly, or, figuratively, render helpless,... -
Pulverizable
to reduce to dust or powder, as by pounding or grinding., to demolish or crush completely., slang . to defeat, hurt badly, or, figuratively, render helpless,... -
Pulverization
to reduce to dust or powder, as by pounding or grinding., to demolish or crush completely., slang . to defeat, hurt badly, or, figuratively, render helpless,... -
Pulverize
to reduce to dust or powder, as by pounding or grinding., to demolish or crush completely., slang . to defeat, hurt badly, or, figuratively, render helpless,... -
Pulverizer
to reduce to dust or powder, as by pounding or grinding., to demolish or crush completely., slang . to defeat, hurt badly, or, figuratively, render helpless,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.