- Từ điển Anh - Anh
Purdah
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun (in India, Pakistan, etc.)
the seclusion of women from the sight of men or strangers, practiced by some Muslims and Hindus.
a screen, curtain, or veil used for this purpose.
Xem thêm các từ khác
-
Pure
free from anything of a different, inferior, or contaminating kind; free from extraneous matter, unmodified by an admixture; simple or homogeneous., of... -
Pureblood
an individual, esp. an animal, whose ancestry consists of a single strain or type unmixed with any other., of or pertaining to a pureblood., purebred (... -
Pureblooded
an individual, esp. an animal, whose ancestry consists of a single strain or type unmixed with any other., of or pertaining to a pureblood., purebred (... -
Purebred
of or pertaining to an animal, all of whose ancestors derive over many generations from a recognized breed., a purebred animal, esp. one of registered... -
Purely
in a pure manner; without admixture., merely; only; solely, entirely; completely., innocently, virtuously, or chastely., adverb, adverb, purely accidental... -
Pureness
free from anything of a different, inferior, or contaminating kind; free from extraneous matter, unmodified by an admixture; simple or homogeneous., of... -
Purfle
to finish with an ornamental border., to decorate (a shrine or tabernacle) with architectural forms in miniature., also called purfling. an ornamental... -
Purgation
the act of purging., noun, lustration , evacuation , excretion -
Purgative
purging or cleansing, esp. by causing evacuation of the bowels., a purgative medicine or agent; cathartic., adjective, cathartic , eliminatory , evacuant... -
Purgatorial
removing or purging sin; expiatory, of, pertaining to, or like purgatory., adjective, purgatorial rites ., expiatory , lustral , lustrative , purificatory -
Purgatory
(in the belief of roman catholics and others) a condition or place in which the souls of those dying penitent are purified from venial sins, or undergo... -
Purge
to rid of whatever is impure or undesirable; cleanse; purify., to rid, clear, or free (usually fol. by of or from ), to clear of imputed guilt or ritual... -
Purification
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purificatory
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purified
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purifier
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Puriform
resembling pus; purulent. -
Purify
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purism
strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art... -
Purist
strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.