- Từ điển Anh - Anh
Pyrometer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an apparatus for measuring high temperatures that uses the radiation emitted by a hot body as a basis for measurement.
Xem thêm các từ khác
-
Pyrometric
an apparatus for measuring high temperatures that uses the radiation emitted by a hot body as a basis for measurement. -
Pyrometrical
an apparatus for measuring high temperatures that uses the radiation emitted by a hot body as a basis for measurement. -
Pyrometry
an apparatus for measuring high temperatures that uses the radiation emitted by a hot body as a basis for measurement. -
Pyrope
a mineral, magnesium-aluminum garnet, mg 3 al 2 si 3 o 1 2 , occurring in crystals of varying shades of red, and frequently used as a gem. -
Pyrosis
heartburn ( def. 1 ) ., noun, heartburn , indigestion -
Pyrotechnic
of or pertaining to pyrotechnics., pertaining to, resembling, or suggesting fireworks. -
Pyrotechnical
of or pertaining to pyrotechnics., pertaining to, resembling, or suggesting fireworks. -
Pyrotechnics
the art of making fireworks., the use of fireworks for display, military purposes, etc., a display of fireworks., a brilliant or sensational display, as... -
Pyrotechnist
a person skilled in pyrotechnics, esp. in the manufacture or use of fireworks. -
Pyrotechny
the art of making fireworks., the use of fireworks for display, military purposes, etc., a display of fireworks., a brilliant or sensational display, as... -
Pyroxene
any of a very common group of minerals of many varieties, silicates of magnesium, iron, calcium, and other elements, occurring as important constituents... -
Pyrrhic
consisting of two short or unaccented syllables., composed of or pertaining to pyrrhics., also called dibrach. a pyrrhic foot. -
Pyrrhonism
the skeptic doctrines of pyrrho and his followers., extreme or absolute skepticism. -
Pyrrhonist
the skeptic doctrines of pyrrho and his followers., extreme or absolute skepticism. -
Pythagorean
of or pertaining to pythagoras, to his school, or to his doctrines., a follower of pythagoras. -
Python
any of several old world boa constrictors of the subfamily pythoninae, often growing to a length of more than 20 ft. (6 m), noun, the indian python , python... -
Pythoness
a woman believed to be possessed by a soothsaying spirit, as the priestess of apollo at delphi., a woman who practices divination. -
Pythonic
of or pertaining to pythons., pythonlike., gigantic or monstrous., adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine... -
Pyx
ecclesiastical ., also called pyx chest. a box or chest at a mint, in which specimen coins are deposited and reserved for trial by weight and assay., the... -
Pyxides
greek and roman antiquity . a box of a usually cylindrical shape having a lid with a knob in the center, used for toilet articles., pyx ( def. 1 ) ., botany...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.