- Từ điển Anh - Anh
Python
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any of several Old World boa constrictors of the subfamily Pythoninae, often growing to a length of more than 20 ft. (6 m)
- the Indian python, Python molurus, is endangered.
Synonyms
noun
- anaconda , boa , boa constrictor , snake
Xem thêm các từ khác
-
Pythoness
a woman believed to be possessed by a soothsaying spirit, as the priestess of apollo at delphi., a woman who practices divination. -
Pythonic
of or pertaining to pythons., pythonlike., gigantic or monstrous., adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine... -
Pyx
ecclesiastical ., also called pyx chest. a box or chest at a mint, in which specimen coins are deposited and reserved for trial by weight and assay., the... -
Pyxides
greek and roman antiquity . a box of a usually cylindrical shape having a lid with a knob in the center, used for toilet articles., pyx ( def. 1 ) ., botany... -
Pyxidia
a seed vessel that opens transversely, the top part acting as a lid, as in the purslane. -
Pyxidium
a seed vessel that opens transversely, the top part acting as a lid, as in the purslane. -
Pyxis
greek and roman antiquity . a box of a usually cylindrical shape having a lid with a knob in the center, used for toilet articles., pyx ( def. 1 ) ., botany... -
Q
the 17th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter q or q, as in quick, acquit, or iraq., something having... -
Q-ship
an armed combat ship disguised as a merchant vessel to attract submarines within attack range. -
Qua
as; as being; in the character or capacity of, the work of art qua art can be judged by aesthetic criteria only . -
Quack
the harsh, throaty cry of a duck or any similar sound., to utter the cry of a duck or a sound resembling it., adjective, adjective, noun, genuine , original... -
Quackery
the practice or methods of a quack., an instance of this. -
Quackish
a fraudulent or ignorant pretender to medical skill., a person who pretends, professionally or publicly, to skill, knowledge, or qualifications he or she... -
Quacksalver
a quack doctor., a charlatan. -
Quad
a quadrangle, as on a college campus., noun, atrium , close , courtyard , enclosure , quadrangle , yard , quadrant , quadraphonic , quadruplet -
Quadragenarian
40 years of age., between the ages of 40 and 50., a person who is 40 years old or whose age falls between 40 and 50. -
Quadragesimal
of, pertaining to, or suitable for lent; lenten., ( sometimes lowercase ) lasting 40 days, as the fast of lent. -
Quadrangle
a plane figure having four angles and four sides, as a square., a square or quadrangular space or court that is surrounded by a building or buildings,... -
Quadrangular
having four angles and four sides; having the shape of a quadrangle. -
Quadrant
a quarter of a circle; an arc of 90?., the area included between such an arc and two radii drawn one to each extremity., something shaped like a quarter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.