- Từ điển Anh - Anh
Quack
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the harsh, throaty cry of a duck or any similar sound.
Verb (used without object)
to utter the cry of a duck or a sound resembling it.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bum * , dishonest , dissembling , fake , false , fraudulent , phony , pretended , pretentious , pseudo * , sham * , simulated , unprincipled
noun
- actor , bum * , bunco artist , charlatan , cheat , con artist , counterfeit , counterfeiter , fake , faker , flimflammer , four-flusher , fraud , hoser , humbug , impostor , mountebank , phony , playactor , pretender , pseudo * , put-on , quacksalver , sham , shammer , shark * , sharp * , simulator , slicker , whip * , empiric , imposter
Xem thêm các từ khác
-
Quackery
the practice or methods of a quack., an instance of this. -
Quackish
a fraudulent or ignorant pretender to medical skill., a person who pretends, professionally or publicly, to skill, knowledge, or qualifications he or she... -
Quacksalver
a quack doctor., a charlatan. -
Quad
a quadrangle, as on a college campus., noun, atrium , close , courtyard , enclosure , quadrangle , yard , quadrant , quadraphonic , quadruplet -
Quadragenarian
40 years of age., between the ages of 40 and 50., a person who is 40 years old or whose age falls between 40 and 50. -
Quadragesimal
of, pertaining to, or suitable for lent; lenten., ( sometimes lowercase ) lasting 40 days, as the fast of lent. -
Quadrangle
a plane figure having four angles and four sides, as a square., a square or quadrangular space or court that is surrounded by a building or buildings,... -
Quadrangular
having four angles and four sides; having the shape of a quadrangle. -
Quadrant
a quarter of a circle; an arc of 90?., the area included between such an arc and two radii drawn one to each extremity., something shaped like a quarter... -
Quadraphonic
of, noting, or pertaining to the recording and reproduction of sound over four separate transmission or direct reproduction channels instead of the customary... -
Quadrat
printing . quad 2 ( def. 1 ) ., ecology . a square or rectangular plot of land marked off for the study of plants and animals. -
Quadrate
square or rectangular., zoology . of or pertaining to the quadrate., heraldry . (of a cross) having an enlarged square at the junction of the limbs, a... -
Quadratic
square., algebra . involving the square and no higher power of the unknown quantity; of the second degree., a quadratic polynomial or equation. -
Quadrature
the act of squaring., mathematics ., astronomy ., electronics . the relation between two signals having the same frequency that differ in phase by 90?.,... -
Quadrennial
occurring every four years, of or lasting for four years, an event occurring every four years, as an anniversary or its celebration., a quadrennial festival... -
Quadric
of the second degree (said esp. of functions with more than two variables)., a quadric function., a surface such as an ellipsoid or paraboloid as defined... -
Quadriga
a two-wheeled chariot drawn by four horses harnessed abreast. -
Quadrigae
a two-wheeled chariot drawn by four horses harnessed abreast. -
Quadrilateral
having four sides., a plane figure having four sides and four angles., something of this form., geometry ., the space enclosed between and defended by... -
Quadrille
a square dance for four couples, consisting of five parts or movements, each complete in itself., the music for such a dance.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.