- Từ điển Anh - Anh
Quadrennial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
occurring every four years
of or lasting for four years
Noun
an event occurring every four years, as an anniversary or its celebration.
Xem thêm các từ khác
-
Quadric
of the second degree (said esp. of functions with more than two variables)., a quadric function., a surface such as an ellipsoid or paraboloid as defined... -
Quadriga
a two-wheeled chariot drawn by four horses harnessed abreast. -
Quadrigae
a two-wheeled chariot drawn by four horses harnessed abreast. -
Quadrilateral
having four sides., a plane figure having four sides and four angles., something of this form., geometry ., the space enclosed between and defended by... -
Quadrille
a square dance for four couples, consisting of five parts or movements, each complete in itself., the music for such a dance. -
Quadrillion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 15 zeros, and in great britain by 1 followed by 24 zeros., amounting to one quadrillion in number. -
Quadripartite
divided into or consisting of four parts., involving four participants, a quadripartite treaty . -
Quadrisyllabic
a word of four syllables. -
Quadrisyllable
a word of four syllables. -
Quadrivalence
having a valence of four; tetravalent., exhibiting four different valences, as antimony with valences of 5, 4, 3, and ?3. -
Quadrivalency
having a valence of four; tetravalent., exhibiting four different valences, as antimony with valences of 5, 4, 3, and ?3. -
Quadrivalent
having a valence of four; tetravalent., exhibiting four different valences, as antimony with valences of 5, 4, 3, and ?3. -
Quadrivial
having four ways or roads meeting in a point., (of ways or roads) leading in four directions., of or pertaining to the quadrivium. -
Quadrivium
(during the middle ages) the more advanced division of the seven liberal arts, comprising arithmetic, geometry, astronomy, and music. -
Quadroon
a person having one-fourth black ancestry; the offspring of a mulatto and a white. -
Quadrumanous
four-handed; having all four feet adapted for use as hands, as monkeys. -
Quadrumvirate
a governing or managing group, coalition, or the like, of four persons. -
Quadruped
four-footed., an animal, esp. a mammal, having four feet. -
Quadrupedal
four-footed., an animal, esp. a mammal, having four feet. -
Quadruple
fourfold; consisting of four parts, four times as great., music . having four beats to a measure., a number, amount, etc., four times as great as another.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.