- Từ điển Anh - Anh
Quagmire
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an area of miry or boggy ground whose surface yields under the tread; a bog.
a situation from which extrication is very difficult
- a quagmire of financial indebtedness.
anything soft or flabby.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- box * , corner * , difficulty , dilemma , entanglement , fix , hole * , imbroglio , impasse , involvement , jam , mire , morass , muddle , pass , perplexity , pickle * , pinch * , plight , predicament , quandary , scrape , trouble , fen , marsh , marshland , moss , quag , quicksand , slough , swamp , bog , muskeg , swampland , wetland , box , corner , deep water , dutch , hole , hot spot , hot water , soup , mudhole , pickle , problem , trap
Xem thêm các từ khác
-
Quahaug
an edible clam, venus ( mercenaria ) mercenaria, inhabiting waters along the atlantic coast, having a relatively thick shell. -
Quail
a small, migratory, gallinaceous game bird, coturnix coturnix, of the old world., any of several other birds of the genus coturnix and allied genera.,... -
Quaint
having an old-fashioned attractiveness or charm; oddly picturesque, strange, peculiar, or unusual in an interesting, pleasing, or amusing way, skillfully... -
Quaintness
having an old-fashioned attractiveness or charm; oddly picturesque, strange, peculiar, or unusual in an interesting, pleasing, or amusing way, skillfully... -
Quake
(of persons) to shake or tremble from cold, weakness, fear, anger, or the like, (of things) to shake or tremble, as from shock, internal convulsion, or... -
Quaker
a popular name for a member of the religious society of friends. -
Quaker gun
a dummy gun, as on a ship or fort, so called in allusion to the quakers ' opposition to war . -
Quakeress
a woman or girl who is a quaker. -
Quakerish
a popular name for a member of the religious society of friends. -
Quakerism
the beliefs, principles, and practices of quakers. -
Quaky
tending to quake; shaky or tremulous., adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery -
Qualification
a quality, accomplishment, etc., that fits a person for some function, office, or the like., a circumstance or condition required by law or custom for... -
Qualified
having the qualities, accomplishments, etc., that fit a person for some function, office, or the like., having the qualities, accomplishments, etc., required... -
Qualifier
a person or thing that qualifies., grammar ., a word that qualifies the meaning of another, as an adjective or adverb; modifier., an adverb that modifies... -
Qualify
to provide with proper or necessary skills, knowledge, credentials, etc.; make competent, to modify or limit in some way; make less strong or positive,... -
Qualitative
pertaining to or concerned with quality or qualities. -
Quality
an essential or distinctive characteristic, property, or attribute, character or nature, as belonging to or distinguishing a thing, character with respect... -
Qualm
an uneasy feeling or pang of conscience as to conduct; compunction, a sudden feeling of apprehensive uneasiness; misgiving, a sudden sensation or onset... -
Qualmish
tending to have, or having, qualms., nauseous; nauseated., of the nature of a qualm., likely to cause qualms. -
Quandary
a state of perplexity or uncertainty, esp. as to what to do; dilemma., noun, noun, advantage , certainty , solution, bewilderment , bind , catch-22 * ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.