- Từ điển Anh - Anh
Quarantining
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a strict isolation imposed to prevent the spread of disease.
a period, originally 40 days, of detention or isolation imposed upon ships, persons, animals, or plants on arrival at a port or place, when suspected of carrying some infectious or contagious disease.
a system of measures maintained by governmental authority at ports, frontiers, etc., for preventing the spread of disease.
the branch of the governmental service concerned with such measures.
a place or station at which such measures are carried out, as a special port or dock where ships are detained.
the detention or isolation enforced.
the place, esp. a hospital, where people are detained.
a period of 40 days.
social, political, or economic isolation imposed as a punishment, as in ostracizing an individual or enforcing sanctions against a foreign state.
Verb (used with object)
to put in or subject to quarantine.
to exclude, detain, or isolate for political, social, or hygienic reasons.
Xem thêm các từ khác
-
Quarrel
an angry dispute or altercation; a disagreement marked by a temporary or permanent break in friendly relations., a cause of dispute, complaint, or hostile... -
Quarreler
an angry dispute or altercation; a disagreement marked by a temporary or permanent break in friendly relations., a cause of dispute, complaint, or hostile... -
Quarreller
a disputant who quarrels[syn: quarreler ] -
Quarrelsome
inclined to quarrel; argumentative; contentious., adjective, adjective, agreeable , forgiving , friendly , good-natured , happy , patient, argumentative... -
Quarrelsomeness
inclined to quarrel; argumentative; contentious. -
Quarrier
a person who quarries stone. -
Quarry
an excavation or pit, usually open to the air, from which building stone, slate, or the like, is obtained by cutting, blasting, etc., an abundant source... -
Quarrying
an excavation or pit, usually open to the air, from which building stone, slate, or the like, is obtained by cutting, blasting, etc., an abundant source... -
Quarryman
a person who quarries stone; quarrier. -
Quart
a unit of liquid measure of capacity, equal to one fourth of a gallon, or 57.749 cubic inches (0.946 liter) in the u.s. and 69.355 cubic inches (1.136... -
Quartan
(of a fever, ague, etc.) characterized by paroxysms that recur every fourth day, both days of consecutive occurrence being counted., a quartan fever or... -
Quarter
one of the four equal or equivalent parts into which anything is or may be divided, a fourth part, esp. of one ( 1 / 4 )., one fourth of a u.s. or canadian... -
Quarter-hour
a period of 15 minutes., a point 15 minutes after or before the hour. -
Quarter day
(in england, ireland, and wales) one of the four days, lady day, midsummer day, michaelmas, or christmas, regarded as marking off the quarters of the year,... -
Quarter deck
the part of a weather deck that runs aft from the midship area or the mainmast to the stern or poop of a vessel. -
Quarter final
of or pertaining to the contest or round preceding the semifinal one., a quarterfinal contest or round. -
Quarter hour
a period of 15 minutes., a point 15 minutes after or before the hour. -
Quarter sessions
an english court of general criminal jurisdiction for crimes less than homicide, held quarterly., (in the u.s.) a court with limited criminal jurisdiction,... -
Quarterage
the act of providing troops with living accommodations., the cost of such accommodations., a shelter or lodging., a quarterly payment, charge, or allowance. -
Quarterback
a back in football who usually lines up immediately behind the center and directs the offense of the team., the position played by this back., a person...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.