- Từ điển Anh - Anh
Quote
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to repeat (a passage, phrase, etc.) from a book, speech, or the like, as by way of authority, illustration, etc.
to repeat words from (a book, author, etc.).
to use a brief excerpt from
to cite, offer, or bring forward as evidence or support.
to enclose (words) within quotation marks.
Commerce .
- to state (a price).
- to state the current price of.
Verb (used without object)
to make a quotation or quotations, as from a book or author.
(used by a speaker to indicate the beginning of a quotation.)
Noun
a quotation.
quotation mark. ?
Idiom
quote unquote
Synonyms
verb
- adduce , attest , cite , detail , excerpt , extract , instance , name , paraphrase , parrot , proclaim , recall , recite , recollect , reference , refer to , retellnotes:one should use quote exclusively as a verb and use quotation as a noun , cost , passage , quotation , refer , repeat , retell , select
Xem thêm các từ khác
-
Quoth
said (used with nouns, and with first- and third-person pronouns, and always placed before the subject), quoth the raven , nevermore . -
Quotidian
daily, usual or customary; everyday, ordinary; commonplace, (of a fever, ague, etc.) characterized by paroxysms that recur daily., something recurring... -
Quotient
the result of division; the number of times one quantity is contained in another. -
R
the 18th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter r or r, as in ran, carrot, or rhyme., something having... -
RF
range finder., rapid-fire., reducing flame., baseball . right field., a substance produced by the hypothalamus that is capable of accelerating the secretion... -
Rabbet
a deep notch formed in or near one edge of a board, framing timber, etc., so that something else can be fitted into it or so that a door or the like can... -
Rabbi
the chief religious official of a synagogue, trained usually in a theological seminary and duly ordained, who delivers the sermon at a religious service... -
Rabbin
rabbi 1 . -
Rabbinate
the office or term of office of a rabbi., a group of rabbis, the orthodox rabbinate . -
Rabbit
any of several soft-furred, large-eared, rodentlike burrowing mammals of the family leporidae, allied with the hares and pikas in the order lagomorpha,... -
Rabbit fever
tularemia. -
Rabbit punch
a short, sharp blow to the nape of the neck or the lower part of the skull. -
Rabbit warren
warren. -
Rabbitry
a collection of rabbits., a place where rabbits are kept. -
Rabble
a disorderly crowd; mob., the rabble, the lower classes; the common people, to beset as a rabble does; mob., noun, the nobility held the rabble in complete... -
Rabble-rouser
a person who stirs up the passions or prejudices of the public, usually for his or her own interests; demagogue., noun, agitator , demagogue , firebrand... -
Rabid
irrationally extreme in opinion or practice, furious or raging; violently intense, affected with or pertaining to rabies; mad., adjective, adjective, a... -
Rabidity
irrationally extreme in opinion or practice, furious or raging; violently intense, affected with or pertaining to rabies; mad., a rabid isolationist ;... -
Rabidness
irrationally extreme in opinion or practice, furious or raging; violently intense, affected with or pertaining to rabies; mad., a rabid isolationist ;... -
Rabies
an infectious disease of dogs, cats, and other animals, transmitted to humans by the bite of an infected animal and usually fatal if prophylactic treatment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.